Khu Công nghiệp Trà Nóc II

Khu Công nghiệp Trà Nóc II

Diện tích: 157,7 ha (theo một số nguồn là 111 ha)

Vị trí: Phường Phước Thới, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ

Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng KCN Cần Thơ (CIPCO)

Tỷ lệ lấp đầy: 89%

Thông tin nổi bật: Thu hút 55 dự án, tổng vốn gần 530 triệu USD, với các doanh nghiệp lớn như Nhà Máy sản xuất ô tô Cần Thơ, Chi nhánh Pepsico.

Khu Công nghiệp Trà Nóc II: Điểm sáng công nghiệp tại Cần Thơ

1. Tổng quan về Khu Công nghiệp Trà Nóc II

Khu Công nghiệp (KCN) Trà Nóc II là một trong những khu công nghiệp quan trọng của thành phố Cần Thơ, tọa lạc tại phường Phước Thới, quận Ô Môn. Với diện tích 157,7 ha, KCN Trà Nóc II được thành lập vào năm 1998 theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, do Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng Khu Công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) làm chủ đầu tư. Đây là một phần của cụm KCN Trà Nóc, bao gồm KCN Trà Nóc I (135 ha) và KCN Trà Nóc II, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển công nghiệp của TP. Cần Thơ, phù hợp với Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 5/8/2020 của Bộ Chính trị, định hướng Cần Thơ trở thành trung tâm công nghiệp, thương mại, dịch vụ, và maquinista, và logistics của vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).

KCN Trà Nóc II được định hướng phát triển theo mô hình khu công nghiệp hiện đại, tập trung vào các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường, như chế biến lương thực thực phẩm, cơ khí, điện tử, sản xuất phụ tùng máy móc, công nghiệp ô tô, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng, và dược phẩm. Dự án nhằm thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, với các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, Pháp, Mỹ, Cuba, Hà Lan, và các công ty liên doanh đã tham gia đầu tư. Tính đến năm 2025, KCN Trà Nóc II đạt tỷ lệ lấp đầy khoảng 94%, với hơn 30 doanh nghiệp hoạt động, tổng vốn đầu tư đăng ký khoảng 1 tỷ USD. Các doanh nghiệp tiêu biểu bao gồm Công ty CP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX)Công ty TNHH CL, hoạt động trong lĩnh vực chế biến thủy sản và sản xuất găng tay thể thao.

KCN Trà Nóc II hiện tạo việc làm cho khoảng 8.000-10.000 lao động, góp phần vào mục tiêu tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp của TP. Cần Thơ, từ 90.000 tỷ đồng năm 2020 lên 120.000 tỷ đồng vào năm 2030. Dự án cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế của quận Ô Môn từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, hỗ trợ mục tiêu phát triển Cần Thơ thành thành phố sinh thái, văn minh, hiện đại.

2. Vị trí chiến lược của KCN Trà Nóc II

KCN Trà Nóc II nằm tại phường Phước Thới, quận Ô Môn, TP. Cần Thơ, một vị trí chiến lược ở phía Bắc thành phố, liền kề KCN Trà Nóc I. Quận Ô Môn có các ranh giới hành chính như sau:

  • Phía Đông: Giáp quận Thốt Nốt và quận Bình Thủy.

  • Phía Tây: Giáp huyện Cờ Đỏ và huyện Vĩnh Thạnh.

  • Phía Nam: Giáp quận Ninh Kiều và quận Cái Răng.

  • Phía Bắc: Giáp tỉnh An Giang.

Lợi thế giao thông và kết nối:

  • Đường bộ: KCN nằm gần Quốc lộ 91, kết nối với trung tâm TP. Cần Thơ (khoảng 15 km) và các tỉnh lân cận như An Giang, Kiên Giang, và Đồng Tháp. Các tuyến đường nội bộ rộng 21-36m đảm bảo vận chuyển hàng hóa thuận tiện.

  • Đường thủy: Nằm gần sông Hậurạch Cái Chôm, KCN cách Cảng Cái Cui (20 km), cảng biển quốc tế có khả năng tiếp nhận tàu 10.000-20.000 tấn, và Cảng Cần Thơ (Hoàng Diệu) (3 km), diện tích 60.000 m², tiếp nhận tàu 10.000 tấn. Cảng Trà Nóc (121.000 m²) của Công ty Thực phẩm Sông Hậu, với kho chứa 40.000 tấn, cũng hỗ trợ vận tải.

  • Đường hàng không: Cách Sân bay Quốc tế Cần Thơ khoảng 2 km đường bộ, thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa và kết nối quốc tế.

  • Kết nối vùng: KCN nằm trong khu vực liên kết kinh tế của TP. Cần Thơ, gần các khu công nghiệp lớn như KCN Trà Nóc I, KCN Hưng Phú I, và các cơ sở đào tạo như Trường Cao đẳng Nghề Cần Thơ, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao.

Vị trí chiến lược của KCN Trà Nóc II giúp tận dụng nguồn nguyên liệu nông sản, thủy sản dồi dào từ ĐBSCL, đồng thời kết nối hiệu quả với các thị trường trong nước và quốc tế thông qua hệ thống giao thông đa dạng.

3. Quy hoạch và cơ sở hạ tầng

3.1. Quy hoạch tổng thể

KCN Trà Nóc II có diện tích 157,7 ha, được quy hoạch theo mô hình khu công nghiệp hiện đại, với các phân khu chức năng như sau:

  • 110 ha: Dành cho các nhà máy, xưởng sản xuất, và kho bãi.

  • 35 ha: Dành cho hạ tầng giao thông, cây xanh, và các công trình công cộng.

  • 12,7 ha: Dành cho khu vực hành chính, dịch vụ, và tiện ích hỗ trợ.

Mật độ xây dựng: Tối đa 60%, đảm bảo không gian cho cây xanh và các công trình xử lý môi trường. Diện tích lô đất tối thiểu là 10.000 m², với diện tích xưởng xây sẵn tối thiểu 1.000 m². Quy hoạch được thiết kế đồng bộ, đạt chuẩn quốc tế, ưu tiên các ngành công nghiệp sạch và công nghệ cao.

3.2. Hạ tầng kỹ thuật

Hạ tầng kỹ thuật của KCN Trà Nóc II được đầu tư đồng bộ, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Các hạng mục chính bao gồm:

  • Hệ thống điện: Kết nối lưới điện quốc gia, nguồn từ Trạm biến áp 110kV và 220kV, với Trung tâm Điện lực Ô Môn (công suất 2.800 MW) đảm bảo cung cấp điện ổn định. Giá điện: 0,1 USD/kWh (giờ cao điểm), 0,05 USD/kWh (giờ bình thường), 0,03 USD/kWh (giờ thấp điểm).

  • Hệ thống cấp nước: Nhà máy nước sạch tại KCN, công suất 10.000 m³/ngày, đạt chuẩn QCVN 01:2009/BYT, lấy nguồn từ sông Hậu. Giá nước: 0,40 USD/m³, tính theo đồng hồ đo.

  • Hệ thống xử lý nước thải: Nhà máy xử lý nước thải tập trung, công suất 12.000 m³/ngày, giai đoạn 1 (6.000 m³/ngày) hoạt động từ tháng 1/2016, giai đoạn 2 (6.000 m³/ngày) đang triển khai. Nước thải sau xử lý đạt loại A (QCVN 40:2011/BTNMT). Giá xử lý: 0,28 USD/m³.

  • Hệ thống giao thông: Đường chính rộng 36m (2 làn xe), đường nhánh rộng 21m, đạt chuẩn H20-H30, kết nối với Quốc lộ 91.

  • Hệ thống viễn thông: Mạng cáp quang và 5G, cung cấp dịch vụ internet tốc độ cao, điện thoại qua internet, và thương mại điện tử, với 7 nhà cung cấp như VNPT, Viettel, và FPT Telecom.

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Trang bị trụ cứu hỏa, hệ thống báo cháy tự động, và đội ngũ ứng phó khẩn cấp.

3.3. Khu vực hỗ trợ

KCN Trà Nóc II quy hoạch các khu vực hỗ trợ, bao gồm:

  • Khu dịch vụ: Văn phòng hành chính, ngân hàng, cửa hàng, và nhà ăn phục vụ doanh nghiệp và công nhân.

  • Khu cây xanh: Chiếm khoảng 10% diện tích, giúp điều hòa không khí và giảm ô nhiễm.

  • Khu dân cư lân cận: Gần các khu dân cư tại phường Phước Thới và Khu tái định cư Ô Môn, cung cấp nhà ở cho công nhân và chuyên gia.

Hạ tầng được giám sát bởi Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp Cần Thơ (địa chỉ: 105 Trần Hưng Đạo, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 02923.830773; Email: cepiza@cantho.gov.vn; Website: http://cepiza.cantho.gov.vn).

4. Các ngành nghề thu hút đầu tư

KCN Trà Nóc II tập trung thu hút các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao và thân thiện với môi trường, bao gồm:

  • Chế biến lương thực, thực phẩm: Sản xuất gạo, thực phẩm đóng gói, nước giải khát, và chế biến thủy sản. Ví dụ, Công ty CP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX) chế biến thủy sản xuất khẩu sang Mỹ và EU.

  • Cơ khí và phụ tùng máy móc: Sản xuất máy móc công nghiệp, phụ tùng ô tô, và cơ khí chính xác.

  • Điện, điện tử: Sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông, và thiết bị công nghệ thông tin.

  • Công nghiệp vật liệu xây dựng: Sản xuất gạch, xi măng, và vật liệu composite.

  • Công nghiệp hàng tiêu dùng: Sản xuất găng tay thể thao, đồ gia dụng, và sản phẩm nhựa. Ví dụ, Công ty TNHH CL sản xuất găng tay xuất khẩu sang Mỹ.

  • Dược phẩm: Sản xuất thuốc và sản phẩm y tế.

KCN ưu tiên các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ 4.0, như tự động hóa và IoT, để nâng cao hiệu quả sản xuất. Ưu đãi đầu tư (theo Nghị định 218/2013/NĐ-CP và Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016):

  • Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu.

  • Giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm tiếp theo.

  • Miễn thuế nhập khẩu cho máy móc, thiết bị, và nguyên liệu tạo tài sản cố định.

Tính đến năm 2025, KCN đã thu hút hơn 30 doanh nghiệp, với các nhà đầu tư từ Thái Lan, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, và châu Âu, tập trung vào chế biến thực phẩm, dệt may, và cơ khí.

5. Tiến độ triển khai và các mốc thời gian quan trọng

5.1. Các mốc thời gian chính

  • Năm 1998: KCN Trà Nóc II được thành lập theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, do CIPCO làm chủ đầu tư.

  • Năm 2000: Bắt đầu giải phóng mặt bằng và xây dựng hạ tầng giai đoạn 1 (100 ha). Tổng vốn đầu tư hạ tầng ước tính 300 tỷ đồng.

  • Năm 2005: Hoàn thành 60% hạ tầng giai đoạn 1, thu hút các doanh nghiệp đầu tiên như CASEAMEX.

  • Năm 2010: Tỷ lệ lấp đầy đạt 50%, với hơn 15 doanh nghiệp hoạt động.

  • Năm 2016: Khởi động nhà máy xử lý nước thải giai đoạn 1 (6.000 m³/ngày), nâng cấp hạ tầng giao thông và điện. Tỷ lệ lấp đầy đạt 80%.

  • Năm 2020: Tỷ lệ lấp đầy đạt 94%, quỹ đất sạch gần cạn, chỉ còn đất và nhà xưởng chuyển nhượng.

  • Năm 2023: Hoàn thành 95% hạ tầng giai đoạn 2 (57,7 ha). Bắt đầu lập kế hoạch đầu tư nhà máy xử lý nước thải giai đoạn 2.

  • Năm 2024: Tiếp tục hoàn thiện các công trình phụ trợ và xúc tiến chuyển nhượng đất/xưởng còn lại.

  • Năm 2025: Dự kiến đạt tỷ lệ lấp đầy 95-100%, với các dự án chuyển nhượng và mở rộng sản xuất của các doanh nghiệp hiện hữu.

5.2. Tiến độ giải phóng mặt bằng

Công tác giải phóng mặt bằng bắt đầu từ năm 2000, với chi phí bồi thường khoảng 200 tỷ đồng. Đến năm 2010, khoảng 90% diện tích được giải phóng, nhưng một số hộ dân gặp khó khăn trong tái định cư. Tính đến năm 2023, công tác giải phóng mặt bằng hoàn thành 98%, với các khu tái định cư tại phường Phước Thới hỗ trợ các hộ dân bị ảnh hưởng.

Thách thức trong giải phóng mặt bằng:

  • Tranh chấp giá bồi thường giữa một số hộ dân và chính quyền.

  • Khó khăn trong việc bố trí khu tái định cư phù hợp với sinh kế của người dân.

UBND quận Ô Môn đã tổ chức các buổi đối thoại và phối hợp với CIPCO để giải quyết, đảm bảo quyền lợi cho các hộ dân.

5.3. Tiến độ xây dựng hạ tầng

Tính đến tháng 5 năm 2025, hạ tầng của KCN Trà Nóc II đạt được các tiến độ sau:

  • Giai đoạn 1 (100 ha): Hoàn thành 100%, bao gồm đường nội bộ, hệ thống điện, cấp nước, và xử lý nước thải. Các doanh nghiệp đã xây dựng nhà xưởng và vận hành.

  • Giai đoạn 2 (57,7 ha): Đạt tiến độ 95%, với các tuyến đường, hệ thống điện, và nhà máy xử lý nước thải giai đoạn 2 đang hoàn thiện. Dự kiến hoàn thành vào quý IV/2025.

  • Khu tái định cư: Hoàn thành 100% và bàn giao từ năm 2015.

6. Tác động kinh tế – xã hội

6.1. Thúc đẩy phát triển kinh tế

KCN Trà Nóc II mang lại nhiều tác động tích cực cho kinh tế quận Ô Môn và TP. Cần Thơ:

  • Tăng trưởng công nghiệp: KCN góp phần nâng cao giá trị sản xuất công nghiệp của quận Ô Môn, từ 10.000 tỷ đồng năm 2020 lên ước tính 15.000 tỷ đồng vào năm 2025. Giá trị xuất khẩu đạt khoảng 400 triệu USD/năm, chủ yếu từ thủy sản và hàng tiêu dùng.

  • Thu hút đầu tư: Với giá thuê đất 100 USD/m² (chưa bao gồm VAT), KCN đã thu hút khoảng 1 tỷ USD vốn đầu tư. Dự kiến giai đoạn 2025-2030, KCN sẽ thu hút thêm 200 triệu USD thông qua chuyển nhượng.

  • Phát triển chuỗi cung ứng: KCN hỗ trợ chế biến và phân phối nông sản, thủy sản, giúp nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm ĐBSCL, đồng thời tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

6.2. Giải quyết việc làm

KCN Trà Nóc II hiện tạo việc làm cho khoảng 8.000-10.000 lao động, với mức lương trung bình từ 6-10 triệu đồng/tháng cho lao động phổ thông và 15-20 triệu đồng/tháng cho lao động kỹ thuật. Khi đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, KCN dự kiến giải quyết việc làm cho 12.000-15.000 lao động, chủ yếu từ Cần Thơ và các tỉnh lân cận như Hậu Giang, Sóc Trăng, và An Giang. Nguồn lao động dồi dào (71,2% dân số Cần Thơ trong độ tuổi lao động) và hệ thống đào tạo nghề (73 đơn vị GDNN năm 2019) đảm bảo đáp ứng nhu cầu tuyển dụng.

6.3. Đô thị hóa và phát triển xã hội

KCN Trà Nóc II góp phần thúc đẩy đô thị hóa tại quận Ô Môn, hỗ trợ phát triển các khu dân cư và tiện ích công cộng. Các khu tái định cư và dịch vụ phụ trợ như quán ăn, chợ, và quầy thuốc phục vụ công nhân và người dân địa phương. KCN cũng tạo điều kiện phát triển các dịch vụ logistics, ngân hàng, và thương mại điện tử, nâng cao chất lượng sống. Dự án phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp công nghệ cao của TP. Cần Thơ, với các doanh nghiệp như CASEAMEX ứng dụng công nghệ tự động hóa trong chế biến thủy sản.

7. Thách thức trong quá trình triển khai

Mặc dù đạt nhiều kết quả tích cực, KCN Trà Nóc II đối mặt với một số thách thức:

7.1. Quỹ đất hạn chế

Với tỷ lệ lấp đầy 94%, quỹ đất sạch của KCN gần cạn, chỉ còn đất và nhà xưởng chuyển nhượng. Điều này hạn chế khả năng thu hút các nhà đầu tư mới.

7.2. Giải phóng mặt bằng

Công tác giải phóng mặt bằng trong giai đoạn đầu (2000-2010) gặp khó khăn do tranh chấp giá bồi thường và tái định cư. Dù đã hoàn thành 98%, một số vấn đề nhỏ vẫn cần giải quyết để đảm bảo tiến độ giai đoạn 2.

7.3. Cạnh tranh với các KCN lớn

KCN Trà Nóc II cạnh tranh với các khu công nghiệp lớn như KCN Hưng Phú I (262 ha), KCN VSIP Cần Thơ (900 ha), và KCN Trà Nóc I (135 ha), vốn có tỷ lệ lấp đầy cao và hạ tầng hiện đại. KCN cần tăng cường ưu đãi và quảng bá để duy trì sức hút đầu tư.

7.4. Bảo vệ môi trường

Nằm gần sông Hậu và khu dân cư, KCN cần đảm bảo không gây ô nhiễm nguồn nước và môi trường. Hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn cần vận hành hiệu quả, đặc biệt với các ngành chế biến thủy sản và sản xuất hàng tiêu dùng.

7.5. Nguồn nhân lực chất lượng cao

Dù có nguồn lao động dồi dào, lao động kỹ thuật cao vẫn còn hạn chế. KCN cần phối hợp với các cơ sở đào tạo như Trường Cao đẳng Nghề Cần Thơ để nâng cao trình độ lao động, đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp công nghệ cao.

8. Triển vọng phát triển

KCN Trà Nóc II có tiềm năng lớn để duy trì vai trò trung tâm công nghiệp tại TP. Cần Thơ, với các triển vọng sau:

  • Tăng tỷ lệ lấp đầy: Với tỷ lệ lấp đầy 94%, KCN có thể đạt 100% vào năm 2025-2026 thông qua chuyển nhượng đất/xưởng và mở rộng sản xuất.

  • Ứng dụng công nghệ 4.0: Thu hút các doanh nghiệp ứng dụng tự động hóa, AI, và IoT, tương tự mô hình KCN VSIP Cần Thơ, để nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Liên kết công nghiệp và đô thị: KCN có thể kết hợp với các khu đô thị mới tại quận Ô Môn và các dự án logistics để tạo hệ sinh thái công nghiệp – đô thị hiện đại.

  • Phát triển bền vững: Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải, và mở rộng hệ thống xử lý nước thải giai đoạn 2 để đáp ứng tiêu chí khu công nghiệp xanh.

  • Tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu: Tận dụng vị trí gần Cảng Cái Cui và Sân bay Quốc tế Cần Thơ để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong chế biến thủy sản và hàng tiêu dùng.

Trong dài hạn, KCN Trà Nóc II sẽ góp phần khẳng định vai trò của quận Ô Môn như một trung tâm công nghiệp của ĐBSCL, hỗ trợ TP. Cần Thơ đạt mục tiêu trở thành đô thị loại I và trung tâm kinh tế – hành chính khu vực vào năm 2030.

9. Kết luận

Khu Công nghiệp Trà Nóc II là một dự án chiến lược, góp phần thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế – xã hội của quận Ô Môn và TP. Cần Thơ. Với vị trí thuận lợi, hạ tầng đồng bộ, và tỷ lệ lấp đầy cao, KCN không chỉ nâng cao giá trị sản xuất mà còn tạo việc làm và cải thiện đời sống người dân. Dù đối mặt với thách thức về quỹ đất và môi trường, sự hỗ trợ từ chính quyền và tiềm năng kinh tế của khu vực sẽ đảm bảo KCN Trà Nóc II phát triển bền vững, đóng góp vào mục tiêu đưa Cần Thơ trở thành trung tâm công nghiệp và logistics của ĐBSCL

 

Viết một bình luận