Khu Công nghiệp Trà Nóc I
- Diện tích: 100 ha
- Vị trí: Phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
- Tỷ lệ lấp đầy: 100%
- Thông tin nổi bật: Thu hút hơn 123 dự án đầu tư nước ngoài, tổng vốn gần 340 triệu USD. Các doanh nghiệp lớn như Công ty Thủy sản Cổ Chiên hoạt động tại đây.
Khu Công nghiệp Trà Nóc I: Biểu tượng công nghiệp hóa của Cần Thơ
1. Tổng quan về Khu Công nghiệp Trà Nóc I
Khu Công nghiệp (KCN) Trà Nóc I là một trong những khu công nghiệp đầu tiên và quan trọng nhất tại thành phố Cần Thơ, tọa lạc tại phường Trà Nóc, quận Bình Thủy. Với diện tích 135 ha, KCN Trà Nóc I được thành lập vào năm 1996 theo Quyết định số 322/TTg ngày 25/5/1996 của Thủ tướng Chính phủ, do Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng Khu Công nghiệp Cần Thơ (CIPCO) làm chủ đầu tư. Đây là một phần của cụm KCN Trà Nóc, bao gồm KCN Trà Nóc I và KCN Trà Nóc II (157,7 ha), đóng vai trò tiên phong trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa của TP. Cần Thơ, phù hợp với Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 5/8/2020 của Bộ Chính trị, định hướng Cần Thơ trở thành trung tâm công nghiệp, thương mại, dịch vụ, và logistics của vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL).
KCN Trà Nóc I được thiết kế để thu hút các ngành công nghiệp đa dạng, bao gồm chế biến lương thực thực phẩm, dệt may, da giày, cơ khí, điện tử, vật liệu xây dựng, và công nghiệp phụ trợ. Dự án ưu tiên các doanh nghiệp sử dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững. Tính đến năm 2025, KCN Trà Nóc I đạt tỷ lệ lấp đầy gần 100%, với hơn 40 doanh nghiệp trong và ngoài nước, tổng vốn đầu tư đăng ký khoảng 1,2 tỷ USD. Các doanh nghiệp tiêu biểu bao gồm Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma), Công ty TNHH MTV Tân Thuận Cường, và Công ty TNHH MTV Thực phẩm Sông Hậu, hoạt động trong các lĩnh vực dược phẩm, chế biến thủy sản, và sản xuất vật liệu xây dựng.
KCN hiện tạo việc làm cho khoảng 12.000-15.000 lao động, góp phần quan trọng vào mục tiêu tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp của TP. Cần Thơ, từ 90.000 tỷ đồng năm 2020 lên 120.000 tỷ đồng vào năm 2030. Dự án cũng hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu kinh tế của quận Bình Thủy từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, đóng góp vào mục tiêu phát triển Cần Thơ thành thành phố sinh thái, văn minh, hiện đại.
2. Vị trí chiến lược của KCN Trà Nóc I
KCN Trà Nóc I tọa lạc tại phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ, một vị trí chiến lược ở phía Bắc thành phố, gần trung tâm TP. Cần Thơ và liền kề KCN Trà Nóc II. Quận Bình Thủy có các ranh giới hành chính như sau:
-
Phía Đông: Giáp quận Ninh Kiều.
-
Phía Tây: Giáp quận Ô Môn.
-
Phía Nam: Giáp quận Cái Răng.
-
Phía Bắc: Giáp quận Thốt Nốt.
Lợi thế giao thông và kết nối:
-
Đường bộ: KCN nằm gần Quốc lộ 91 và Quốc lộ 91B, kết nối với trung tâm TP. Cần Thơ (khoảng 10 km) và các tỉnh lân cận như An Giang, Kiên Giang, và Đồng Tháp. Các tuyến đường nội bộ rộng 15-30m đảm bảo vận chuyển hàng hóa thuận tiện.
-
Đường thủy: Nằm gần sông Hậu và kênh Trà Nóc, KCN cách Cảng Cái Cui (15 km), cảng biển quốc tế tiếp nhận tàu 10.000-20.000 tấn, và Cảng Cần Thơ (Hoàng Diệu) (2 km), diện tích 60.000 m², tiếp nhận tàu 10.000 tấn. Cảng Trà Nóc (121.000 m²) của Công ty Thực phẩm Sông Hậu, với kho chứa 40.000 tấn, cũng hỗ trợ vận tải.
-
Đường hàng không: Cách Sân bay Quốc tế Cần Thơ khoảng 3 km đường bộ, thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa và kết nối quốc tế.
-
Kết nối vùng: KCN nằm trong khu vực liên kết kinh tế của TP. Cần Thơ, gần các khu công nghiệp lớn như KCN Trà Nóc II, KCN Hưng Phú I, và các cơ sở đào tạo như Đại học Cần Thơ và Trường Cao đẳng Nghề Cần Thơ, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao.
Vị trí chiến lược của KCN Trà Nóc I giúp tận dụng nguồn nguyên liệu nông sản, thủy sản dồi dào từ ĐBSCL, đồng thời kết nối hiệu quả với các thị trường trong nước và quốc tế thông qua hệ thống giao thông đa dạng. Sự gần gũi với Sân bay Quốc tế Cần Thơ và các cảng lớn là lợi thế đặc biệt cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
3. Quy hoạch và cơ sở hạ tầng
3.1. Quy hoạch tổng thể
KCN Trà Nóc I có diện tích 135 ha, được quy hoạch theo mô hình khu công nghiệp hiện đại, với các phân khu chức năng như sau:
-
95 ha: Dành cho các nhà máy, xưởng sản xuất, và kho bãi.
-
30 ha: Dành cho hạ tầng giao thông, cây xanh, và các công trình công cộng.
-
10 ha: Dành cho khu vực hành chính, dịch vụ, và tiện ích hỗ trợ.
Mật độ xây dựng: Tối đa 60%, đảm bảo không gian cho cây xanh và các công trình xử lý môi trường. Diện tích lô đất tối thiểu là 10.000 m², với diện tích xưởng xây sẵn tối thiểu 1.000 m². Quy hoạch được thiết kế đồng bộ, đạt chuẩn quốc tế, ưu tiên các ngành công nghiệp sạch và công nghệ cao.
3.2. Hạ tầng kỹ thuật
Hạ tầng kỹ thuật của KCN Trà Nóc I được đầu tư đồng bộ, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Các hạng mục chính bao gồm:
-
Hệ thống điện: Kết nối lưới điện quốc gia, nguồn từ Trạm biến áp 110kV và 220kV, với Trung tâm Điện lực Ô Môn (công suất 2.800 MW) đảm bảo cung cấp điện ổn định. Giá điện: 0,1 USD/kWh (giờ cao điểm), 0,05 USD/kWh (giờ bình thường), 0,03 USD/kWh (giờ thấp điểm).
-
Hệ thống cấp nước: Nhà máy nước sạch công suất 8.000 m³/ngày, đạt chuẩn QCVN 01:2009/BYT, lấy nguồn từ sông Hậu. Giá nước: 0,40 USD/m³, tính theo đồng hồ đo.
-
Hệ thống xử lý nước thải: Nhà máy xử lý nước thải tập trung, công suất 6.000 m³/ngày, vận hành từ năm 2010, đạt loại A (QCVN 40:2011/BTNMT). Giá xử lý: 0,28 USD/m³.
-
Hệ thống giao thông: Đường chính rộng 30m (2 làn xe), đường nhánh rộng 15m, đạt chuẩn H20-H30, kết nối với Quốc lộ 91B.
-
Hệ thống viễn thông: Mạng cáp quang và 5G, cung cấp dịch vụ internet tốc độ cao, điện thoại qua internet, và thương mại điện tử, với các nhà cung cấp như VNPT, Viettel, và FPT Telecom.
-
Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Trang bị trụ cứu hỏa, hệ thống báo cháy tự động, và đội ngũ ứng phó khẩn cấp.
3.3. Khu vực hỗ trợ
KCN Trà Nóc I quy hoạch các khu vực hỗ trợ, bao gồm:
-
Khu dịch vụ: Văn phòng hành chính, ngân hàng, cửa hàng, và nhà ăn phục vụ doanh nghiệp và công nhân. Ví dụ, Ngân hàng Vietcombank có chi nhánh tại KCN.
-
Khu cây xanh: Chiếm khoảng 10% diện tích, giúp điều hòa không khí và giảm ô nhiễm.
-
Khu dân cư lân cận: Gần các khu dân cư tại phường Trà Nóc và Khu tái định cư Bình Thủy, cung cấp nhà ở cho công nhân và chuyên gia.
Hạ tầng được giám sát bởi Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp Cần Thơ (địa chỉ: 105 Trần Hưng Đạo, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 02923.830773; Email: cepiza@cantho.gov.vn; Website: http://cepiza.cantho.gov.vn).
4. Các ngành nghề thu hút đầu tư
KCN Trà Nóc I tập trung thu hút các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao và thân thiện với môi trường, bao gồm:
-
Chế biến lương thực, thực phẩm: Sản xuất gạo, thực phẩm đóng gói, nước giải khát, và chế biến thủy sản. Ví dụ, Công ty TNHH MTV Thực phẩm Sông Hậu chế biến thủy sản xuất khẩu sang Mỹ và EU.
-
Dược phẩm: Sản xuất thuốc và sản phẩm y tế. Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG Pharma) là doanh nghiệp tiêu biểu, sản xuất các loại thuốc đạt chuẩn GMP.
-
Cơ khí và phụ tùng máy móc: Sản xuất máy móc công nghiệp, phụ tùng ô tô, và cơ khí chính xác. Ví dụ, Công ty TNHH MTV Tân Thuận Cường sản xuất phụ tùng cơ khí.
-
Dệt may và da giày: Sản xuất quần áo, giày dép, và sản phẩm dệt may xuất khẩu.
-
Công nghiệp vật liệu xây dựng: Sản xuất gạch, xi măng, và vật liệu composite.
-
Công nghiệp phụ trợ: Sản xuất bao bì, phụ tùng, và các sản phẩm hỗ trợ.
KCN ưu tiên các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ 4.0, như tự động hóa và IoT, để nâng cao hiệu quả sản xuất. Ưu đãi đầu tư (theo Nghị định 218/2013/NĐ-CP và Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016):
-
Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu.
-
Giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm tiếp theo.
-
Miễn thuế nhập khẩu cho máy móc, thiết bị, và nguyên liệu tạo tài sản cố định.
Tính đến năm 2025, KCN đã thu hút hơn 40 doanh nghiệp, với các nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Thái Lan, và Việt Nam, tập trung vào dược phẩm, chế biến thực phẩm, và cơ khí.
5. Tiến độ triển khai và các mốc thời gian quan trọng
5.1. Các mốc thời gian chính
-
Năm 1996: KCN Trà Nóc I được thành lập theo Quyết định số 322/TTg, do CIPCO làm chủ đầu tư.
-
Năm 1997: Bắt đầu giải phóng mặt bằng và xây dựng hạ tầng giai đoạn 1 (80 ha). Tổng vốn đầu tư hạ tầng ước tính 250 tỷ đồng.
-
Năm 2000: Hoàn thành 60% hạ tầng giai đoạn 1, thu hút các doanh nghiệp đầu tiên như DHG Pharma.
-
Năm 2005: Tỷ lệ lấp đầy đạt 50%, với hơn 20 doanh nghiệp hoạt động.
-
Năm 2010: Hoàn thành 100% hạ tầng giai đoạn 1 và khởi công giai đoạn 2 (55 ha). Nhà máy xử lý nước thải (6.000 m³/ngày) đi vào hoạt động. Tỷ lệ lấp đầy đạt 80%.
-
Năm 2015: Tỷ lệ lấp đầy đạt 95%, với hơn 35 doanh nghiệp.
-
Năm 2020: Tỷ lệ lấp đầy đạt gần 100%, quỹ đất sạch gần cạn, chỉ còn đất/xưởng chuyển nhượng.
-
Năm 2023: Hoàn thành 100% hạ tầng giai đoạn 2. Tập trung xúc tiến chuyển nhượng và mở rộng sản xuất.
-
Năm 2024: Tiếp tục hoàn thiện các công trình phụ trợ và duy trì tỷ lệ lấp đầy gần 100%.
-
Năm 2025: Dự kiến duy trì tỷ lệ lấp đầy 100%, với các dự án chuyển nhượng và nâng cấp công nghệ của các doanh nghiệp hiện hữu.
5.2. Tiến độ giải phóng mặt bằng
Công tác giải phóng mặt bằng bắt đầu từ năm 1997, với chi phí bồi thường khoảng 150 tỷ đồng. Đến năm 2005, khoảng 90% diện tích được giải phóng, nhưng một số hộ dân gặp khó khăn trong tái định cư. Tính đến năm 2015, công tác giải phóng mặt bằng hoàn thành 100%, với các khu tái định cư tại phường Trà Nóc hỗ trợ các hộ dân bị ảnh hưởng.
Thách thức trong giải phóng mặt bằng:
-
Tranh chấp giá bồi thường giữa một số hộ dân và chính quyền.
-
Khó khăn trong việc bố trí khu tái định cư phù hợp với sinh kế của người dân.
UBND quận Bình Thủy đã tổ chức các buổi đối thoại và phối hợp với CIPCO để giải quyết, đảm bảo quyền lợi cho các hộ dân.
5.3. Tiến độ xây dựng hạ tầng
Tính đến tháng 5 năm 2025, hạ tầng của KCN Trà Nóc I đạt được các tiến độ sau:
-
Giai đoạn 1 (80 ha): Hoàn thành 100%, bao gồm đường nội bộ, hệ thống điện, cấp nước, và xử lý nước thải. Các doanh nghiệp đã xây dựng nhà xưởng và vận hành.
-
Giai đoạn 2 (55 ha): Hoàn thành 100%, với các tuyến đường, hệ thống điện, và các công trình phụ trợ như khu dịch vụ và cây xanh.
-
Khu tái định cư: Hoàn thành 100% và bàn giao từ năm 2010.
6. Tác động kinh tế – xã hội
6.1. Thúc đẩy phát triển kinh tế
KCN Trà Nóc I mang lại nhiều tác động tích cực cho kinh tế quận Bình Thủy và TP. Cần Thơ:
-
Tăng trưởng công nghiệp: KCN góp phần nâng cao giá trị sản xuất công nghiệp của quận Bình Thủy, từ 8.000 tỷ đồng năm 2020 lên ước tính 12.000 tỷ đồng vào năm 2025. Giá trị xuất khẩu đạt khoảng 500 triệu USD/năm, chủ yếu từ dược phẩm, thủy sản, và dệt may.
-
Thu hút đầu tư: Với giá thuê đất 100-120 USD/m² (chưa bao gồm VAT), KCN đã thu hút khoảng 1,2 tỷ USD vốn đầu tư. Dự kiến giai đoạn 2025-2030, KCN sẽ thu hút thêm 100-200 triệu USD thông qua chuyển nhượng và nâng cấp công nghệ.
-
Phát triển chuỗi cung ứng: Dược phẩm và chế biến thủy sản từ KCN tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là thị trường Mỹ, EU, và Nhật Bản.
6.2. Giải quyết việc làm
KCN Trà Nóc I hiện tạo việc làm cho khoảng 12.000-15.000 lao động, với mức lương trung bình từ 6-10 triệu đồng/tháng cho lao động phổ thông và 15-25 triệu đồng/tháng cho lao động kỹ thuật. Khi duy trì tỷ lệ lấp đầy 100%, KCN có thể tạo việc làm cho 15.000-18.000 lao động, chủ yếu từ Cần Thơ và các tỉnh lân cận. Nguồn lao động dồi dào (71,2% dân số Cần Thơ trong độ tuổi lao động) và hệ thống đào tạo nghề (73 đơn vị GDNN năm 2019) đảm bảo đáp ứng nhu cầu tuyển dụng.
6.3. Đô thị hóa và phát triển xã hội
KCN Trà Nóc I góp phần thúc đẩy đô thị hóa tại quận Bình Thủy, hỗ trợ phát triển các khu dân cư và tiện ích công cộng. Các khu tái định cư và dịch vụ phụ trợ như quán ăn, chợ, và quầy thuốc phục vụ công nhân và người dân địa phương. KCN cũng tạo điều kiện phát triển các dịch vụ logistics, ngân hàng, và thương mại điện tử, nâng cao chất lượng sống. Dự án phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp công nghệ cao của TP. Cần Thơ, với các doanh nghiệp như DHG Pharma ứng dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất dược phẩm.
7. Thách thức trong quá trình triển khai
Mặc dù đạt nhiều kết quả tích cực, KCN Trà Nóc I đối mặt với một số thách thức:
7.1. Quỹ đất hạn chế
Với tỷ lệ lấp đầy gần 100%, quỹ đất sạch của KCN đã cạn, chỉ còn đất và nhà xưởng chuyển nhượng. Điều này hạn chế khả năng thu hút các nhà đầu tư mới.
7.2. Cạnh tranh với các KCN lớn
KCN Trà Nóc I cạnh tranh với các khu công nghiệp lớn như KCN Hưng Phú I (262 ha), KCN VSIP Cần Thơ (900 ha), và KCN Trà Nóc II (157,7 ha), vốn có hạ tầng hiện đại và chính sách ưu đãi hấp dẫn. KCN cần tăng cường quảng bá và nâng cấp công nghệ để duy trì sức hút.
7.3. Bảo vệ môi trường
Nằm gần sông Hậu và khu dân cư, KCN cần đảm bảo không gây ô nhiễm nguồn nước và môi trường. Hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn cần vận hành hiệu quả, đặc biệt với các ngành chế biến thủy sản và dược phẩm.
7.4. Nguồn nhân lực chất lượng cao
Dù có nguồn lao động dồi dào, lao động kỹ thuật cao vẫn còn hạn chế. KCN cần phối hợp với các cơ sở đào tạo như Đại học Cần Thơ và Trường Cao đẳng Nghề Cần Thơ để nâng cao trình độ lao động, đáp ứng yêu cầu của các doanh nghiệp công nghệ cao.
7.5. Tác động của biến động kinh tế toàn cầu
Các doanh nghiệp trong KCN, đặc biệt là trong dược phẩm và chế biến thủy sản, phụ thuộc lớn vào thị trường xuất khẩu. Biến động kinh tế toàn cầu hoặc thay đổi chính sách thương mại có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
8. Triển vọng phát triển
KCN Trà Nóc I có tiềm năng lớn để duy trì vai trò trung tâm công nghiệp tại TP. Cần Thơ, với các triển vọng sau:
-
Duy trì tỷ lệ lấp đầy: Với tỷ lệ lấp đầy gần 100%, KCN có thể tiếp tục thu hút đầu tư thông qua chuyển nhượng đất/xưởng và nâng cấp công nghệ.
-
Ứng dụng công nghệ 4.0: Thu hút các doanh nghiệp ứng dụng tự động hóa, AI, và IoT, tương tự mô hình KCN VSIP Cần Thơ, để nâng cao hiệu quả sản xuất.
-
Liên kết công nghiệp và đô thị: KCN có thể kết hợp với các khu đô thị mới tại quận Bình Thủy và các dự án logistics để tạo hệ sinh thái công nghiệp – đô thị hiện đại.
-
Phát triển bền vững: Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải, và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải để đáp ứng tiêu chí khu công nghiệp xanh.
-
Tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu: Tận dụng vị trí gần Cảng Cái Cui và Sân bay Quốc tế Cần Thơ để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong dược phẩm và thủy sản.
Trong dài hạn, KCN Trà Nóc I sẽ góp phần khẳng định vai trò của quận Bình Thủy như một trung tâm công nghiệp của ĐBSCL, hỗ trợ TP. Cần Thơ đạt mục tiêu trở thành đô thị loại I và trung tâm kinh tế – hành chính khu vực vào năm 2030.
9. Kết luận
Khu Công nghiệp Trà Nóc I là một biểu tượng của công nghiệp hóa tại TP. Cần Thơ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội của quận Bình Thủy và khu vực ĐBSCL. Với vị trí chiến lược, hạ tầng đồng bộ, và tỷ lệ lấp đầy gần 100%, KCN không chỉ nâng cao giá trị sản xuất mà còn tạo việc làm và cải thiện đời sống người dân. Dù đối mặt với thách thức về quỹ đất và môi trường, sự hỗ trợ từ chính quyền và tiềm năng kinh tế của khu vực sẽ đảm bảo KCN Trà Nóc I phát triển bền vững, đóng góp vào mục tiêu đưa Cần Thơ trở thành trung tâm công nghiệp và logistics của ĐBSCL.