Khu Công nghệ Cao TP. Cần Thơ

Khu Công nghệ Cao

  • Diện tích: 400 ha
  • Vị trí: Đường Lê Văn Việt, TP. Cần Thơ
  • Thông tin nổi bật: Định hướng phát triển các ngành công nghệ cao và công nghệ thông tin

Khu Công nghệ Cao TP. Cần Thơ: Động lực phát triển công nghệ và đổi mới sáng tạo

1. Tổng quan về Khu Công nghệ Cao TP. Cần Thơ

Khu Công nghệ Cao TP. Cần Thơ là một trong những dự án chiến lược nhằm thúc đẩy phát triển khoa học, công nghệ, và đổi mới sáng tạo tại thành phố Cần Thơ, trung tâm kinh tế – xã hội của vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Hiện tại, TP. Cần Thơ đang triển khai hai dự án công nghệ cao nổi bật:

  1. Khu Công nghệ Thông tin (CNTT) Tập trung TP. Cần Thơ, tọa lạc tại phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, được thành lập theo Quyết định số 895/QĐ-TTg ngày 9/6/2021 của Thủ tướng Chính phủ. Dự án có diện tích 20,02 ha (200.219 m²) và do Quỹ Đầu tư Phát triển TP. Cần Thơ làm chủ đầu tư.

  2. Khu Công nghiệp Công nghệ Cao quận Ô Môn, nằm tại phường Phước Thới, quận Ô Môn, được quy hoạch trong kế hoạch phát triển công nghiệp của TP. Cần Thơ giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, theo Quyết định số 1519/QĐ-TTg ngày 2/12/2023. Dự án có diện tích dự kiến khoảng 400 ha và tập trung vào các ngành công nghệ cao, công nghiệp xanh.

Cả hai khu vực được định hướng phát triển theo mô hình công nghệ cao, ứng dụng các thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, phù hợp với Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 5/8/2020 của Bộ Chính trị, nhằm đưa Cần Thơ trở thành trung tâm khoa học công nghệ, công nghiệp chế biến, và logistics của vùng ĐBSCL. Các dự án này tập trung vào các lĩnh vực như công nghệ thông tin, vi điện tử, công nghệ sinh học, và sản xuất công nghiệp sạch, với mục tiêu thu hút đầu tư trong và ngoài nước, tạo việc làm chất lượng cao, và thúc đẩy chuyển giao công nghệ.

Tính đến năm 2025, Khu CNTT Tập trung TP. Cần Thơ đang trong giai đoạn hoàn thiện hạ tầng và giải phóng mặt bằng, với tổng vốn đầu tư hạ tầng ước tính khoảng 300 tỷ đồng. Trong khi đó, Khu Công nghiệp Công nghệ Cao quận Ô Môn vẫn đang trong giai đoạn lập quy hoạch chi tiết và thu hút đầu tư, với dự kiến khởi công giai đoạn 1 vào năm 2026. Cả hai khu vực được kỳ vọng sẽ đóng góp vào mục tiêu tăng trưởng GRDP bình quân của TP. Cần Thơ từ 7,5-8% và GRDP bình quân đầu người đạt 220 triệu đồng vào năm 2030.

2. Vị trí chiến lược

2.1. Khu CNTT Tập trung TP. Cần Thơ

Khu CNTT Tập trung TP. Cần Thơ nằm tại phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, một vị trí chiến lược ở cửa ngõ phía Nam của thành phố. Quận Cái Răng có các ranh giới hành chính:

  • Phía Đông: Giáp thị xã Bình Minh và huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

  • Phía Tây: Giáp huyện Phong Điền.

  • Phía Nam: Giáp tỉnh Hậu Giang.

  • Phía Bắc: Giáp quận Ninh Kiều, với ranh giới tự nhiên là sông Cần Thơ.

Lợi thế giao thông và kết nối:

  • Đường bộ: Khu CNTT cách Quốc lộ 1A khoảng 2 km, kết nối dễ dàng với trung tâm TP. Cần Thơ (10 km) và các tỉnh lân cận. Các tuyến đường như đường Quang Trungđường Võ Nguyên Giáp hỗ trợ vận chuyển hiệu quả.

  • Đường thủy: Nằm gần Cảng Cái Cui (5 km), một trong những cảng logistics lớn nhất ĐBSCL, hỗ trợ xuất khẩu sản phẩm công nghệ.

  • Đường hàng không: Cách Sân bay Quốc tế Cần Thơ khoảng 15 km, thuận tiện cho kết nối quốc tế.

  • Kết nối vùng: Khu CNTT nằm trong khu vực liên kết kinh tế của TP. Cần Thơ với các tỉnh ĐBSCL, gần các trung tâm giáo dục như Đại học Tây ĐôCông viên Phần mềm FPT Cần Thơ, cung cấp nguồn nhân lực công nghệ cao.

2.2. Khu Công nghiệp Công nghệ Cao quận Ô Môn

Khu Công nghiệp Công nghệ Cao quận Ô Môn tọa lạc tại phường Phước Thới, quận Ô Môn, thuộc phía Bắc TP. Cần Thơ. Quận Ô Môn có các ranh giới:

  • Phía Đông: Giáp quận Thốt Nốt và quận Bình Thủy.

  • Phía Tây: Giáp huyện Cờ Đỏ và huyện Vĩnh Thạnh.

  • Phía Nam: Giáp quận Ninh Kiều và quận Cái Răng.

  • Phía Bắc: Giáp tỉnh An Giang.

Lợi thế giao thông và kết nối:

  • Đường bộ: Nằm gần Quốc lộ 91đường tỉnh 922, kết nối với trung tâm TP. Cần Thơ (15 km) và các tỉnh An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp.

  • Đường thủy: Gần sông Hậu và các tuyến kênh lớn, hỗ trợ vận tải đường thủy nội địa. Cách Cảng Cái Cui khoảng 20 km.

  • Đường hàng không: Cách Sân bay Quốc tế Cần Thơ khoảng 10 km.

  • Kết nối vùng: Khu công nghiệp gần các khu công nghiệp lớn như KCN Trà NócKCN VSIP Cần Thơ, tạo điều kiện hợp tác trong chuỗi cung ứng công nghệ cao.

Cả hai khu vực đều tận dụng vị trí chiến lược của TP. Cần Thơ, trung tâm vùng ĐBSCL, để thu hút đầu tư và kết nối với các thị trường trong nước và quốc tế.

3. Quy hoạch và cơ sở hạ tầng

3.1. Khu CNTT Tập trung TP. Cần Thơ

Quy hoạch tổng thể:

  • Diện tích: 20,02 ha, thuộc dự án Khu đô thị mới và Khu CNTT Tập trung TP. Cần Thơ với tổng diện tích 72,39 ha.

  • Phân khu chức năng:

    • 15 ha: Dành cho các trung tâm nghiên cứu, phát triển phần mềm, và sản xuất sản phẩm CNTT.

    • 3 ha: Dành cho hạ tầng giao thông, cây xanh, và các công trình công cộng.

    • 2 ha: Dành cho khu vực hành chính, dịch vụ, và trung tâm khởi nghiệp.

  • Mô hình: Khu CNTT được thiết kế theo mô hình công viên phần mềm, tập trung vào nghiên cứu, ươm tạo, và sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin.

Hạ tầng kỹ thuật:

  • Hệ thống điện: Kết nối lưới điện quốc gia, với trạm biến áp công suất 5 MW.

  • Hệ thống cấp nước: Nhà máy nước sạch công suất 2.000 m³/ngày, lấy nguồn từ sông Hậu.

  • Hệ thống xử lý nước thải: Công suất 1.000 m³/ngày, tuân thủ QCVN 40:2011/BTNMT.

  • Hệ thống giao thông: Các tuyến đường nội bộ rộng 10-15m, kết nối với Quốc lộ 1A.

  • Hệ thống viễn thông: Mạng cáp quang và 5G, hỗ trợ kết nối tốc độ cao.

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Trang bị trụ cứu hỏa và hệ thống báo cháy tự động.

Khu vực hỗ trợ:

  • Trung tâm khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.

  • Khu văn phòng và dịch vụ cho các doanh nghiệp CNTT.

  • Khu cây xanh chiếm 10% diện tích, tạo môi trường làm việc xanh, sạch.

3.2. Khu Công nghiệp Công nghệ Cao quận Ô Môn

Quy hoạch tổng thể:

  • Diện tích: 400 ha, chia thành 3 giai đoạn (giai đoạn 1: 150 ha, giai đoạn 2: 150 ha, giai đoạn 3: 100 ha).

  • Phân khu chức năng:

    • 300 ha: Dành cho nhà máy sản xuất công nghệ cao, trung tâm nghiên cứu, và kho bãi.

    • 80 ha: Dành cho hạ tầng giao thông, cây xanh, và công trình công cộng.

    • 20 ha: Dành cho khu vực hành chính, dịch vụ, và khu nhà ở cho chuyên gia.

  • Mô hình: Công nghiệp xanh, ứng dụng công nghệ 4.0, thân thiện với môi trường.

Hạ tầng kỹ thuật (dự kiến):

  • Hệ thống điện: Trạm biến áp công suất 20 MW.

  • Hệ thống cấp nước: Công suất 10.000 m³/ngày.

  • Hệ thống xử lý nước thải: Công suất 8.000 m³/ngày, đạt tiêu chuẩn quốc tế.

  • Hệ thống giao thông: Đường nội bộ rộng 15-25m, kết nối với Quốc lộ 91.

  • Hệ thống viễn thông: Mạng 5G và cáp quang.

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Hệ thống hiện đại, phù hợp với khu công nghiệp công nghệ cao.

Khu vực hỗ trợ:

  • Vườn ươm công nghệ Việt Nam – Hàn Quốc tại Ô Môn, hỗ trợ ươm tạo doanh nghiệp công nghệ cao.

  • Khu nhà ở cho chuyên gia và công nhân.

  • Trung tâm nghiên cứu và đào tạo nhân lực công nghệ cao.

Hạ tầng của cả hai khu vực được giám sát bởi Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp Cần Thơ (địa chỉ: 105 Trần Hưng Đạo, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 02923.830773; Email: cepiza@cantho.gov.vn).

4. Các ngành nghề thu hút đầu tư

4.1. Khu CNTT Tập trung TP. Cần Thơ

Khu CNTT được định hướng thu hút các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực:

  • Phát triển phần mềm: Sản xuất phần mềm quản lý, ứng dụng di động, và hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI).

  • Dịch vụ CNTT: Dịch vụ đám mây, bảo mật mạng, và phân tích dữ liệu lớn (big data).

  • Nghiên cứu và ươm tạo: Trung tâm nghiên cứu AI, IoT (Internet vạn vật), và blockchain.

  • Sản xuất phần cứng: Lắp ráp thiết bị CNTT, linh kiện điện tử, và thiết bị viễn thông.

Ví dụ, Công viên Phần mềm FPT Cần Thơ, nằm trong khu vực lân cận, đã thu hút các doanh nghiệp như FPT Software, tập trung vào phát triển phần mềm và đào tạo nhân lực CNTT. Khu CNTT cũng ưu tiên các doanh nghiệp khởi nghiệp, với sự hỗ trợ từ Trung tâm Hỗ trợ Khởi nghiệp và Đổi mới Sáng tạo TP. Cần Thơ.

4.2. Khu Công nghiệp Công nghệ Cao quận Ô Môn

Khu công nghiệp tập trung vào các ngành công nghệ cao và công nghiệp xanh:

  • Vi điện tử và công nghệ thông tin: Sản xuất chip, linh kiện điện tử, và thiết bị viễn thông.

  • Công nghệ sinh học: Ứng dụng trong nông nghiệp, y tế, và môi trường, như sản xuất thuốc sinh học và phân bón sinh học.

  • Cơ khí chính xác và tự động hóa: Sản xuất robot, máy móc tự động, và thiết bị công nghiệp.

  • Năng lượng mới và vật liệu mới: Sản xuất pin năng lượng mặt trời, vật liệu nano, và công nghệ tái chế.

Ưu tiên các doanh nghiệp sử dụng công nghệ sạch, có khả năng chuyển giao công nghệ, và tạo giá trị gia tăng cao. Ví dụ, Công ty TNHH TaeKwang Cần Thơ tại KCN Hưng Phú 2B đã ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, là mô hình tham khảo cho khu công nghiệp này.

5. Tiến độ triển khai và các mốc thời gian quan trọng

5.1. Khu CNTT Tập trung TP. Cần Thơ

  • Năm 2021: Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 895/QĐ-TTg ngày 9/6/2021, thành lập Khu CNTT Tập trung TP. Cần Thơ.

  • Năm 2022: Bắt đầu giải phóng mặt bằng giai đoạn 1 (30 ha trong tổng số 72,39 ha của dự án Khu đô thị mới và Khu CNTT). Đã kiểm đếm và lập hồ sơ bồi thường cho 46,6 ha, phê duyệt kinh phí bồi thường cho 25,3 ha, và chi trả cho 239 trường hợp (22,8 ha).

  • Năm 2023: Hoàn thành 50% hạ tầng kỹ thuật giai đoạn 1, bao gồm đường nội bộ, hệ thống điện, và cấp nước. Bắt đầu thu hút các doanh nghiệp CNTT.

  • Năm 2024: Đạt tiến độ 80% hạ tầng giai đoạn 1. Tỷ lệ lấp đầy ước tính 20%, với 2-3 doanh nghiệp ký hợp đồng thuê đất.

  • Năm 2025: Dự kiến hoàn thành hạ tầng giai đoạn 1 và đạt tỷ lệ lấp đầy 40-50%. Giai đoạn 2 (20 ha) bắt đầu triển khai giải phóng mặt bằng.

Thách thức: Tiến độ giải phóng mặt bằng chậm do một số hộ dân chưa đồng thuận về giá bồi thường. UBND TP. Cần Thơ đang đẩy mạnh đối thoại để giải quyết.

5.2. Khu Công nghiệp Công nghệ Cao quận Ô Môn

  • Năm 2023: Dự án được đưa vào Quy hoạch TP. Cần Thơ giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050, theo Quyết định số 1519/QĐ-TTg.

  • Năm 2024: Lập quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/2000, xác định diện tích 400 ha và các ngành nghề ưu tiên.

  • Năm 2025: Hoàn thành công tác lập kế hoạch giải phóng mặt bằng và thu hút đầu tư. Dự kiến khởi công hạ tầng giai đoạn 1 (150 ha) vào năm 2026.

  • Năm 2028: Hoàn thành hạ tầng giai đoạn 1 và đạt tỷ lệ lấp đầy 30-40%.

Thách thức: Dự án còn ở giai đoạn sơ khai, cần nguồn vốn lớn và sự phối hợp giữa các bộ, ngành để thu hút các nhà đầu tư công nghệ cao.

6. Tác động kinh tế – xã hội

6.1. Thúc đẩy phát triển kinh tế

  • Khu CNTT Tập trung: Góp phần nâng cao giá trị sản xuất ngành CNTT của TP. Cần Thơ, ước tính đạt 5.000 tỷ đồng vào năm 2030. Thu hút các doanh nghiệp như FPT Software, tạo động lực cho ngành công nghệ thông tin vùng ĐBSCL.

  • Khu Công nghiệp Công nghệ Cao: Dự kiến thu hút 20-30 doanh nghiệp với tổng vốn đầu tư khoảng 2.000 tỷ đồng trong giai đoạn 2026-2030, tạo giá trị sản xuất công nghiệp công nghệ cao khoảng 10.000 tỷ đồng.

6.2. Giải quyết việc làm

  • Khu CNTT: Hiện tạo việc làm cho khoảng 200-300 lao động kỹ thuật cao. Khi đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, dự kiến tạo việc làm cho 2.000-3.000 lao động, chủ yếu trong lĩnh vực phần mềm và dịch vụ CNTT.

  • Khu Công nghiệp Công nghệ Cao: Dự kiến tạo việc làm cho 5.000-8.000 lao động khi hoàn thiện, với 60% là lao động kỹ thuật cao, góp phần nâng cao trình độ nhân lực của TP. Cần Thơ.

6.3. Đô thị hóa và phát triển xã hội

Cả hai khu vực góp phần thúc đẩy đô thị hóa, hỗ trợ mục tiêu phát triển TP. Cần Thơ thành thành phố sinh thái, văn minh, hiện đại. Khu CNTT tích hợp với Khu đô thị mới Hưng Phú, còn Khu Công nghiệp Công nghệ Cao hỗ trợ phát triển quận Ô Môn thành trung tâm công nghiệp mới. Các dự án như Vườn ươm công nghệ Việt Nam – Hàn QuốcTrung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới Sáng tạo sẽ thúc đẩy văn hóa khởi nghiệp và nghiên cứu khoa học.

7. Thách thức trong quá trình triển khai

  • Nguồn vốn: Cả hai khu vực cần nguồn vốn lớn từ ngân sách nhà nước và nhà đầu tư tư nhân. Khu CNTT phụ thuộc vào ngân sách trung ương và địa phương, trong khi Khu Công nghiệp Công nghệ Cao cần thu hút các tập đoàn quốc tế.

  • Giải phóng mặt bằng: Khu CNTT gặp khó khăn do tranh chấp giá bồi thường, trong khi Khu Công nghiệp Công nghệ Cao cần thu hồi đất từ nhiều hộ dân tại Ô Môn.

  • Cạnh tranh: TP. Cần Thơ phải cạnh tranh với các khu công nghệ cao quốc gia như Saigon Hi-Tech Park (TP.HCM)Khu Công nghệ Cao Hòa Lạc (Hà Nội), vốn có hạ tầng và chính sách ưu đãi vượt trội.

  • Nguồn nhân lực: Dù có các trường đại học như Đại học FPT Cần Thơ, nguồn nhân lực công nghệ cao vẫn còn hạn chế, cần đầu tư đào tạo dài hạn.

8. Triển vọng phát triển

  • Mở rộng quy mô: Khu CNTT có thể mở rộng thêm 10-20 ha trong giai đoạn 2030-2040. Khu Công nghiệp Công nghệ Cao có thể đạt 600 ha vào năm 2050.

  • Ứng dụng công nghệ 4.0: Thu hút các doanh nghiệp AI, IoT, và công nghệ sinh học, tương tự mô hình của VSIP Cần Thơ, tích hợp công nghiệp và công nghệ cao.

  • Liên kết vùng: Kết nối với các khu công nghiệp như KCN Hưng PhúKCN VSIP Cần Thơ, tạo chuỗi giá trị công nghệ cao trong vùng ĐBSCL.

  • Phát triển bền vững: Tập trung vào công nghiệp xanh, giảm phát thải, phù hợp với định hướng phát triển sinh thái của TP. Cần Thơ.

9. Kết luận

Khu Công nghệ Cao TP. Cần Thơ, bao gồm Khu CNTT Tập trung TP. Cần ThơKhu Công nghiệp Công nghệ Cao quận Ô Môn, là những dự án mang ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của TP. Cần Thơ. Với vị trí thuận lợi, hạ tầng đồng bộ, và định hướng công nghệ cao, hai khu vực này sẽ góp phần đưa Cần Thơ trở thành trung tâm khoa học công nghệ của vùng ĐBSCL. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, sự hỗ trợ từ chính quyền và tiềm năng kinh tế của khu vực sẽ đảm bảo các dự án phát triển bền vững trong tương lai.

Viết một bình luận