Khu Công nghiệp Hưng Phú I
- Diện tích: 262 ha
- Vị trí: Phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Sài Gòn – Cần Thơ
- Thông tin nổi bật: Thành lập năm 2005, có hạ tầng giao thông thuận tiện, tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao
Khu Công nghiệp Hưng Phú I: Trụ cột phát triển công nghiệp tại Cần Thơ
1. Tổng quan về Khu Công nghiệp Hưng Phú I
Khu Công nghiệp (KCN) Hưng Phú I là một trong những khu công nghiệp trọng điểm tại quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ, thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Với diện tích 262 ha, KCN Hưng Phú I là khu công nghiệp lớn nhất trong cụm KCN Hưng Phú, bao gồm KCN Hưng Phú I, KCN Hưng Phú 2A (134 ha), và KCN Hưng Phú 2B (62,63 ha). Dự án được thành lập vào năm 2005 theo Quyết định số 1107/QĐ-TTg ngày 21/6/2006 của Thủ tướng Chính phủ, do Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Sài Gòn – Cần Thơ làm chủ đầu tư.
KCN Hưng Phú I được định hướng phát triển theo mô hình khu công nghiệp hiện đại, ứng dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường, tập trung vào các ngành công nghiệp chế biến, cơ khí, điện tử, dệt may, và công nghiệp phụ trợ. Dự án nằm trong chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của TP. Cần Thơ, phù hợp với Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 5/8/2020 của Bộ Chính trị, định hướng Cần Thơ trở thành trung tâm công nghiệp, thương mại, dịch vụ, và logistics của vùng ĐBSCL.
Tính đến năm 2025, KCN Hưng Phú I đã đạt tỷ lệ lấp đầy khoảng 85%, thu hút hơn 30 doanh nghiệp trong và ngoài nước, với tổng vốn đầu tư đăng ký khoảng 1,5 tỷ USD. Các doanh nghiệp tiêu biểu bao gồm Công ty TNHH Taekwang Vina, Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Đồng, và Công ty TNHH Kwong Lung – Meko, hoạt động trong các lĩnh vực sản xuất giày dép, dệt may, và chế biến nông sản. KCN hiện tạo việc làm cho khoảng 10.000-12.000 lao động, góp phần quan trọng vào mục tiêu tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp của TP. Cần Thơ, từ 90.000 tỷ đồng năm 2020 lên 120.000 tỷ đồng vào năm 2030.
2. Vị trí chiến lược của KCN Hưng Phú I
KCN Hưng Phú I tọa lạc tại phường Phú Thứ và phường Hưng Phú, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ, một vị trí chiến lược ở cửa ngõ phía Nam của thành phố. Quận Cái Răng có các ranh giới hành chính như sau:
-
Phía Đông: Giáp thị xã Bình Minh và huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.
-
Phía Tây: Giáp huyện Phong Điền.
-
Phía Nam: Giáp tỉnh Hậu Giang.
-
Phía Bắc: Giáp quận Ninh Kiều, với ranh giới tự nhiên là sông Cần Thơ.
Lợi thế giao thông và kết nối:
-
Đường bộ: KCN nằm gần Quốc lộ 1A, đường Võ Nguyên Giáp, và đường Quang Trung, các trục giao thông huyết mạch kết nối TP. Cần Thơ với TP. Hồ Chí Minh, các tỉnh miền Đông Nam Bộ, và các tỉnh ĐBSCL như Hậu Giang, Sóc Trăng, và Kiên Giang. KCN cách trung tâm quận Ninh Kiều khoảng 10 km và cách Cầu Cần Thơ khoảng 5 km.
-
Đường thủy: Nằm gần Cảng Cái Cui (5 km), một trong những cảng logistics lớn nhất ĐBSCL, hỗ trợ xuất khẩu hàng hóa. Hệ thống sông ngòi dày đặc, bao gồm sông Hậu và sông Cần Thơ, tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải đường thủy nội địa.
-
Đường hàng không: Cách Sân bay Quốc tế Cần Thơ khoảng 15 km, thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa và kết nối quốc tế.
-
Kết nối vùng: KCN nằm trong khu vực liên kết kinh tế của TP. Cần Thơ với các tỉnh ĐBSCL, gần các khu công nghiệp lớn như KCN VSIP Cần Thơ, KCN Trà Nóc, và các trung tâm giáo dục như Đại học Tây Đô và Đại học FPT Cần Thơ, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao.
Vị trí chiến lược giúp KCN Hưng Phú I dễ dàng tiếp cận nguồn nguyên liệu nông sản, thủy sản từ các tỉnh lân cận, đồng thời hỗ trợ phân phối sản phẩm công nghiệp đến các thị trường trong nước và quốc tế thông qua hệ thống giao thông đa dạng. KCN cũng nằm gần các khu đô thị như Khu đô thị Nam Cần Thơ và Khu dân cư Hưng Phú, cung cấp chỗ ở cho công nhân và chuyên gia, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất.
3. Quy hoạch và cơ sở hạ tầng
3.1. Quy hoạch tổng thể
KCN Hưng Phú I có diện tích 262 ha, được quy hoạch theo mô hình khu công nghiệp hiện đại, với các phân khu chức năng như sau:
-
190 ha: Dành cho các nhà máy, xưởng sản xuất, và kho bãi.
-
50 ha: Dành cho hạ tầng giao thông, cây xanh, và các công trình công cộng.
-
22 ha: Dành cho khu vực hành chính, dịch vụ, và tiện ích hỗ trợ.
Mật độ xây dựng: Tối đa 60%, đảm bảo không gian cho cây xanh và các công trình xử lý môi trường. Diện tích lô đất tối thiểu là 10.000 m², với diện tích xưởng xây sẵn tối thiểu 1.000 m². Quy hoạch của KCN được thiết kế đồng bộ, hiện đại, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tập trung vào các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường.
3.2. Hạ tầng kỹ thuật
Hạ tầng kỹ thuật của KCN Hưng Phú I được đầu tư đồng bộ, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về khu công nghiệp. Các hạng mục chính bao gồm:
-
Hệ thống điện: Kết nối với lưới điện quốc gia, với trạm biến áp trung thế công suất 20 MW, sử dụng nguồn điện 22 kW chạy dọc khu công nghiệp. Phí sử dụng điện: 0,1 USD/kWh (giờ cao điểm), 0,05 USD/kWh (giờ bình thường), và 0,03 USD/kWh (giờ thấp điểm).
-
Hệ thống cấp nước: Nhà máy nước sạch với công suất 10.000 m³/ngày, lấy nguồn từ sông Hậu và được xử lý theo tiêu chuẩn công nghiệp. Phí sử dụng nước: 0,40 USD/m³, tính theo đồng hồ đo nước.
-
Hệ thống xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải tập trung với công suất 8.000 m³/ngày, tuân thủ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp (QCVN 40:2011/BTNMT). Chất lượng nước thải trước xử lý đạt loại B, sau xử lý đạt loại A. Phí xử lý nước thải: 0,28 USD/m³.
-
Hệ thống giao thông: Các tuyến đường nội bộ rộng từ 15m đến 30m, kết nối trực tiếp với Quốc lộ 1A và đường Võ Nguyên Giáp. Hệ thống đường được thiết kế phù hợp cho xe tải và xe container.
-
Hệ thống viễn thông: Trang bị mạng cáp quang và hệ thống 4G/5G, đảm bảo kết nối internet tốc độ cao.
-
Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Bao gồm các trụ cứu hỏa, hệ thống báo cháy tự động, và đội ngũ ứng phó khẩn cấp.
3.3. Khu vực hỗ trợ
KCN Hưng Phú I quy hoạch các khu vực hỗ trợ, bao gồm:
-
Khu dịch vụ: G Gồm các cửa hàng, nhà ăn, ngân hàng, và văn phòng hành chính phục vụ công nhân và doanh nghiệp. Ví dụ, Ngân hàng Vietcombank đã xây dựng chi nhánh tại KCN để hỗ trợ giao dịch tài chính.
-
Khu cây xanh: Chiếm khoảng 10% diện tích, giúp điều hòa không khí và giảm thiểu ô nhiễm.
-
Khu dân cư lân cận: KCN nằm gần Khu đô thị Nam Cần Thơ, Khu dân cư Hưng Phú, và các khu tái định cư, cung cấp nhà ở cho công nhân và chuyên gia.
Hạ tầng của KCN được giám sát bởi Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp Cần Thơ (địa chỉ: 105 Trần Hưng Đạo, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 02923.830773; Email: cepiza@cantho.gov.vn; Website: http://cepiza.cantho.gov.vn).
4. Các ngành nghề thu hút đầu tư
KCN Hưng Phú I được định hướng là khu công nghiệp đa ngành, ưu tiên các lĩnh vực sử dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường. Các ngành nghề chính bao gồm:
-
Chế tạo cơ khí và lắp ráp: Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, và linh kiện cơ khí chính xác.
-
Điện, điện tử: Sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông, và thiết bị công nghệ thông tin.
-
Dệt may và da giày: Sản xuất quần áo, giày dép, và các sản phẩm dệt may xuất khẩu. Ví dụ, Công ty TNHH Taekwang Vina và Công ty TNHH Kwong Lung – Meko chuyên sản xuất giày dép và dệt may, xuất khẩu sang các thị trường như Mỹ, EU, và Nhật Bản.
-
Chế biến nông sản và thực phẩm: Sản xuất gạo, thực phẩm đóng gói, nước giải khát, và chế biến thủy sản, tận dụng nguồn nguyên liệu dồi dào từ vùng ĐBSCL.
-
Công nghiệp phụ trợ: Sản xuất bao bì, phụ tùng, và các sản phẩm hỗ trợ cho các ngành công nghiệp chính.
KCN khuyến khích các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ 4.0, như tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), và Internet vạn vật (IoT), để nâng cao hiệu quả sản xuất. Ví dụ, Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Đồng tại KCN Hưng Phú I đã đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động để chế biến nông sản xuất khẩu.
Ưu đãi đầu tư (theo Nghị định 218/2013/NĐ-CP và Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016):
-
Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu.
-
Giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm tiếp theo.
-
Miễn thuế nhập khẩu cho máy móc, thiết bị, và nguyên liệu dùng để tạo tài sản cố định của dự án đầu tư.
Tính đến năm 2025, KCN đã thu hút hơn 30 doanh nghiệp, với các nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, và Việt Nam, tập trung vào dệt may, da giày, chế biến thực phẩm, và cơ khí.
5. Tiến độ triển khai và các mốc thời gian quan trọng
5.1. Các mốc thời gian chính
-
Năm 2005: KCN Hưng Phú I được thành lập theo Quyết định của UBND TP. Cần Thơ, với diện tích 262 ha, do Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Sài Gòn – Cần Thơ làm chủ đầu tư.
-
Năm 2006: Thủ tướng Chính phủ phê duyệt dự án tại Quyết định số 1107/QĐ-TTg ngày 21/6/2006.
-
Năm 2007: Bắt đầu công tác giải phóng mặt bằng và xây dựng hạ tầng giai đoạn 1 (150 ha). Tổng vốn đầu tư hạ tầng ước tính 500 tỷ đồng.
-
Năm 2010: Hoàn thành 70% hạ tầng kỹ thuật giai đoạn 1, thu hút các doanh nghiệp đầu tiên như Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Đồng.
-
Năm 2015: Tỷ lệ lấp đầy đạt khoảng 50%, với hơn 15 doanh nghiệp đi vào hoạt động, tập trung vào dệt may và chế biến nông sản.
-
Năm 2018: Hoàn thành 100% hạ tầng giai đoạn 1 và bắt đầu giai đoạn 2 (112 ha). Tỷ lệ lấp đầy tăng lên 70%.
-
Năm 2020: Tỷ lệ lấp đầy đạt 80%, với sự tham gia của các doanh nghiệp lớn như Taekwang Vina và Kwong Lung – Meko.
-
Năm 2023: Hoàn thành 90% hạ tầng giai đoạn 2. Tỷ lệ lấp đầy đạt 85%, với hơn 30 doanh nghiệp hoạt động.
-
Năm 2024: Tiếp tục hoàn thiện các công trình phụ trợ và đẩy mạnh thu hút đầu tư. Dự kiến đạt tỷ lệ lấp đầy 90% vào cuối năm 2025.
-
Năm 2025: Dự kiến hoàn thành toàn bộ hạ tầng và đạt tỷ lệ lấp đầy 95-100%, góp phần vào mục tiêu phát triển quận Cái Răng thành trung tâm công nghiệp của TP. Cần Thơ.
5.2. Tiến độ giải phóng mặt bằng
Công tác giải phóng mặt bằng cho KCN Hưng Phú I được triển khai từ năm 2007, với tổng chi phí bồi thường ước tính khoảng 300 tỷ đồng. Đến năm 2015, khoảng 90% diện tích đã được giải phóng, nhưng một số hộ dân chưa đồng thuận về giá bồi thường, dẫn đến tiến độ bị chậm trong giai đoạn đầu. Tính đến năm 2023, công tác giải phóng mặt bằng đã hoàn thành 98%, với các khu tái định cư được xây dựng gần Khu dân cư Hưng Phú để hỗ trợ các hộ dân bị ảnh hưởng.
Thách thức trong giải phóng mặt bằng:
-
Một số hộ dân yêu cầu mức bồi thường cao hơn khung giá của Nhà nước.
-
Các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất và tranh chấp thừa kế gây chậm trễ trong một số trường hợp.
UBND quận Cái Răng và Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp Cần Thơ đã tổ chức các buổi đối thoại trực tiếp với người dân, đồng thời phối hợp với các cơ quan chức năng để giải quyết, đảm bảo quyền lợi cho các hộ dân.
5.3. Tiến độ xây dựng hạ tầng
Tính đến tháng 5 năm 2025, hạ tầng của KCN Hưng Phú I đạt được các tiến độ sau:
-
Giai đoạn 1 (150 ha): Hoàn thành 100% các hạng mục chính, bao gồm đường nội bộ, hệ thống điện, cấp nước, và xử lý nước thải. Các doanh nghiệp đã xây dựng nhà xưởng và đi vào hoạt động.
-
Giai đoạn 2 (112 ha): Đạt tiến độ 95%, với các tuyến đường, hệ thống điện, và hệ thống xử lý nước thải đang được hoàn thiện. Các công trình phụ trợ như khu dịch vụ và cây xanh dự kiến hoàn thành vào quý III/2025.
-
Khu tái định cư: Hoàn thành 100% và bàn giao cho các hộ dân vào năm 2018.
6. Tác động kinh tế – xã hội
6.1. Thúc đẩy phát triển kinh tế
KCN Hưng Phú I mang lại nhiều tác động tích cực cho kinh tế quận Cái Răng và TP. Cần Thơ:
-
Tăng trưởng công nghiệp: KCN góp phần nâng cao giá trị sản xuất công nghiệp của quận Cái Răng, từ 16.530 tỷ đồng năm 2020 lên ước tính 20.000 tỷ đồng vào năm 2025. Giá trị xuất khẩu của các doanh nghiệp trong KCN đạt khoảng 500 triệu USD/năm, chủ yếu từ các sản phẩm dệt may và da giày.
-
Thu hút đầu tư: Với chi phí thuê đất cạnh tranh (60-80 USD/m², chưa bao gồm VAT) và hạ tầng đồng bộ, KCN đã thu hút hơn 1,5 tỷ USD vốn đầu tư từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Dự kiến trong giai đoạn 2025-2030, KCN sẽ thu hút thêm 500 triệu USD vốn đầu tư.
-
Phát triển chuỗi cung ứng: KCN hỗ trợ chế biến và phân phối nông sản, đặc biệt là thủy sản và thực phẩm, giúp nâng cao giá trị gia tăng cho các sản phẩm của vùng ĐBSCL. Các doanh nghiệp trong KCN cũng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong ngành dệt may và da giày.
6.2. Giải quyết việc làm
KCN Hưng Phú I hiện tạo việc làm cho khoảng 10.000-12.000 lao động, chủ yếu là người dân địa phương và các tỉnh lân cận như Hậu Giang, Sóc Trăng, và Vĩnh Long. Khi đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, KCN dự kiến giải quyết việc làm cho 15.000-18.000 lao động, bao gồm cả lao động phổ thông và lao động kỹ thuật cao. Các doanh nghiệp như Taekwang Vina và Kwong Lung – Meko đã tuyển dụng hàng nghìn lao động, với mức lương trung bình từ 6-10 triệu đồng/tháng cho lao động phổ thông và 15-20 triệu đồng/tháng cho lao động kỹ thuật. Điều này giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện thu nhập, với GRDP bình quân đầu người của quận Cái Răng ước tính đạt 94,5 triệu đồng vào năm 2025.
6.3. Đô thị hóa và phát triển xã hội
KCN Hưng Phú I góp phần thúc đẩy đô thị hóa tại quận Cái Răng, hỗ trợ kế hoạch phát triển các khu đô thị mới như Khu đô thị Nam Cần Thơ, Khu dân cư Hưng Phú, và các dự án của Vinhomes tại cồn Ấu. Các khu tái định cư và tiện ích trong KCN giúp cải thiện chất lượng sống cho người dân bị ảnh hưởng bởi dự án. Ngoài ra, KCN còn tạo điều kiện để phát triển các dịch vụ phụ trợ như nhà ở công nhân, cửa hàng, ngân hàng, và dịch vụ logistics.
Dự án phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp công nghệ cao của TP. Cần Thơ, với các doanh nghiệp tiên phong như Taekwang Vina, ứng dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất. KCN cũng có thể kết hợp với các điểm du lịch nổi tiếng của quận, như Chợ nổi Cái Răng (Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia), để phát triển du lịch công nghiệp và trải nghiệm, chẳng hạn như tham quan các nhà máy chế biến nông sản hoặc dây chuyền sản xuất giày dép.
7. Thách thức trong quá trình triển khai
Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, KCN Hưng Phú I vẫn đối mặt với một số thách thức:
7.1. Giải phóng mặt bằng
Công tác giải phóng mặt bằng trong giai đoạn đầu (2007-2015) gặp khó khăn do một số hộ dân chưa đồng thuận về giá bồi thường và các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất. Mặc dù đã hoàn thành 98%, một số diện tích đất còn lại vẫn cần được giải quyết để đảm bảo tiến độ giai đoạn 2.
7.2. Cạnh tranh với các KCN lớn
TP. Cần Thơ có các khu công nghiệp lớn như KCN VSIP Cần Thơ (900 ha), KCN Trà Nóc I (100 ha), và KCN Trà Nóc II (157,7 ha), với hạ tầng hiện đại và chính sách ưu đãi hấp dẫn. KCN Hưng Phú I cần duy trì các lợi thế cạnh tranh, như chi phí thuê đất thấp, vị trí gần Cảng Cái Cui, và hạ tầng đồng bộ, để thu hút thêm các nhà đầu tư quốc tế.
7.3. Bảo vệ môi trường
Do nằm gần sông Hậu và các khu dân cư, KCN Hưng Phú I cần đảm bảo hoạt động công nghiệp không gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt là nguồn nước. Hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn cần được vận hành hiệu quả, và các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về môi trường, như QCVN 40:2011/BTNMT. Một số doanh nghiệp dệt may và da giày có nguy cơ gây ô nhiễm nếu không áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến.
7.4. Nguồn nhân lực chất lượng cao
Mặc dù TP. Cần Thơ có dân số trong độ tuổi lao động chiếm 71,2% (1,282 triệu người tính đến năm 2019), nguồn lao động kỹ thuật cao vẫn còn hạn chế. KCN cần phối hợp với các cơ sở đào tạo như Đại học Tây Đô, Đại học FPT Cần Thơ, và Trường Cao đẳng Nghề Cần Thơ để nâng cao trình độ kỹ thuật cho lao động địa phương, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp công nghệ cao.
7.5. Tác động của biến động kinh tế toàn cầu
Các doanh nghiệp trong KCN, đặc biệt là trong lĩnh vực dệt may và da giày, phụ thuộc lớn vào thị trường xuất khẩu (Mỹ, EU, Nhật Bản). Biến động kinh tế toàn cầu, như suy thoái kinh tế hoặc thay đổi chính sách thương mại, có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và thu hút đầu tư của KCN.
8. Triển vọng phát triển
KCN Hưng Phú I có tiềm năng lớn để trở thành một trong những khu công nghiệp hàng đầu tại TP. Cần Thơ, đặc biệt trong bối cảnh quận Cái Răng đang đẩy mạnh phát triển công nghiệp và đô thị hóa. Một số triển vọng chính bao gồm:
-
Tăng tỷ lệ lấp đầy: Với tỷ lệ lấp đầy hiện tại là 85%, KCN có thể đạt 95-100% vào năm 2025, thu hút thêm các doanh nghiệp từ Nhật Bản, Hàn Quốc, và EU.
-
Ứng dụng công nghệ 4.0: KCN có thể thu hút các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, và Internet vạn vật (IoT), tương tự mô hình của KCN VSIP Cần Thơ, để nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh quốc tế.
-
Liên kết công nghiệp và đô thị: KCN có thể trở thành trung tâm chế biến và phân phối hàng hóa, kết hợp với các khu đô thị mới như Khu đô thị Nam Cần Thơ và các dự án của Vinhomes tại cồn Ấu, tạo nên một hệ sinh thái công nghiệp – đô thị hiện đại.
-
Hỗ trợ phát triển bền vững: Với mô hình khu công nghiệp hiện đại, KCN sẽ góp phần vào mục tiêu phát triển TP. Cần Thơ thành thành phố sinh thái, văn minh, hiện đại, với các tiêu chí giảm phát thải, sử dụng năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường.
-
Phát triển chuỗi cung ứng toàn cầu: KCN có thể tận dụng vị trí gần Cảng Cái Cui và Sân bay Quốc tế Cần Thơ để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong các ngành dệt may, da giày, và chế biến nông sản.
Trong dài hạn, KCN Hưng Phú I sẽ đóng góp vào việc khẳng định vai trò của quận Cái Răng như một trung tâm công nghiệp và logistics của vùng ĐBSCL, đồng thời hỗ trợ TP. Cần Thơ đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội đến năm 2030, bao gồm trở thành đô thị loại I và trung tâm kinh tế – hành chính của khu vực.
9. Kết luận
Khu Công nghiệp Hưng Phú I là một dự án mang ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của quận Cái Răng và TP. Cần Thơ. Với vị trí thuận lợi, hạ tầng đồng bộ, và tỷ lệ lấp đầy cao, KCN không chỉ thúc đẩy công nghiệp hóa mà còn góp phần nâng cao giá trị sản phẩm, tạo việc làm, và cải thiện đời sống người dân. Mặc dù đối mặt với một số thách thức, như bảo vệ môi trường và cạnh tranh thu hút đầu tư, sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và tiềm năng kinh tế của khu vực sẽ đảm bảo KCN Hưng Phú I phát triển bền vững trong tương lai.