Khu Công nghiệp Phú Hưng 2B

  • Diện tích: 200 ha
  • Vị trí: Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ
  • Thông tin nổi bật: Là một phần của cụm KCN Hưng Phú, tập trung vào các ngành công nghiệp hiện đại.

Khu Công nghiệp Hưng Phú 2B: Động lực phát triển công nghiệp xanh tại Cần Thơ

1. Tổng quan về Khu Công nghiệp Hưng Phú 2B

Khu Công nghiệp (KCN) Hưng Phú 2B là một trong những khu công nghiệp trọng điểm tại quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ, thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL). Với diện tích 62,63 ha, KCN Hưng Phú 2B được định hướng phát triển theo mô hình khu công nghiệp xanh, ứng dụng công nghệ cao, thân thiện với môi trường, và tập trung vào các ngành công nghiệp chế biến, cơ khí, điện tử, và công nghiệp phụ trợ. Dự án do Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hạ tầng KCN Cần Thơ (CIPCO) làm chủ đầu tư, được thành lập theo Quyết định của UBND TP. Cần Thơ, nằm trong kế hoạch phát triển các khu công nghiệp của thành phố giai đoạn 2005-2020, tầm nhìn đến năm 2030.

KCN Hưng Phú 2B là một phần của cụm khu công nghiệp Hưng Phú, bao gồm KCN Hưng Phú 1 (262 ha), KCN Hưng Phú 2A (134 ha), và KCN Hưng Phú 2B (62,63 ha), tọa lạc tại quận Cái Răng – khu vực cửa ngõ phía Nam của TP. Cần Thơ. Dự án phù hợp với Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 5/8/2020 của Bộ Chính trị, định hướng Cần Thơ trở thành trung tâm công nghiệp, thương mại, dịch vụ, và logistics của vùng ĐBSCL. KCN Hưng Phú 2B được thiết kế để thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt từ Nhật Bản, Hàn Quốc, và Singapore, với các ưu đãi về thuế và chi phí thuê đất cạnh tranh.

Tính đến năm 2025, KCN Hưng Phú 2B đã đạt được một số kết quả tích cực trong xây dựng hạ tầng và thu hút đầu tư, với tỷ lệ lấp đầy ước tính khoảng 40% và tổng vốn đầu tư đăng ký khoảng 500 tỷ đồng. Khu công nghiệp hiện tạo việc làm cho khoảng 1.000-1.500 lao động, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế của quận Cái Răng từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Dự án được kỳ vọng sẽ đóng góp vào mục tiêu tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp của TP. Cần Thơ, từ 90.000 tỷ đồng năm 2020 lên 120.000 tỷ đồng vào năm 2030.

2. Vị trí chiến lược của KCN Hưng Phú 2B

KCN Hưng Phú 2B tọa lạc tại phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ, một vị trí chiến lược ở cửa ngõ phía Nam của thành phố. Quận Cái Răng có các ranh giới hành chính như sau:

  • Phía Đông: Giáp thị xã Bình Minh và huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long.

  • Phía Tây: Giáp huyện Phong Điền.

  • Phía Nam: Giáp tỉnh Hậu Giang.

  • Phía Bắc: Giáp quận Ninh Kiều, với ranh giới tự nhiên là sông Cần Thơ.

Lợi thế giao thông và kết nối:

  • Đường bộ: KCN Hưng Phú 2B nằm gần Quốc lộ 1Ađường Võ Nguyên Giáp, hai trục giao thông huyết mạch kết nối TP. Cần Thơ với TP. Hồ Chí Minh, các tỉnh miền Đông Nam Bộ, và các tỉnh ĐBSCL như Hậu Giang, Sóc Trăng, và Kiên Giang. Khu công nghiệp cách trung tâm quận Ninh Kiều khoảng 10 km và cách Cầu Cần Thơ khoảng 5 km.

  • Đường thủy: Nằm gần Cảng Cái Cui (5 km), một trong những cảng logistics lớn nhất ĐBSCL, hỗ trợ xuất khẩu hàng hóa. Hệ thống sông ngòi dày đặc, bao gồm sông Hậusông Cần Thơ, tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải đường thủy nội địa.

  • Đường hàng không: Cách Sân bay Quốc tế Cần Thơ khoảng 15 km, thuận tiện cho vận chuyển hàng hóa và kết nối quốc tế.

  • Kết nối vùng: KCN Hưng Phú 2B nằm trong khu vực liên kết kinh tế của TP. Cần Thơ với các tỉnh ĐBSCL, gần các khu công nghiệp lớn như KCN Hưng Phú 1, KCN VSIP Cần Thơ, và các trung tâm giáo dục như Đại học Tây Đô, cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao.

Vị trí chiến lược giúp KCN Hưng Phú 2B dễ dàng tiếp cận nguồn nguyên liệu nông sản, thủy sản từ các tỉnh lân cận, đồng thời hỗ trợ phân phối sản phẩm công nghiệp đến các thị trường trong nước và quốc tế thông qua hệ thống giao thông đa dạng. Đặc biệt, KCN nằm gần Khu đô thị Nam Cần ThơKhu dân cư Hưng Phú, cung cấp chỗ ở cho công nhân và chuyên gia, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất.

3. Quy hoạch và cơ sở hạ tầng

3.1. Quy hoạch tổng thể

KCN Hưng Phú 2B có diện tích 62,63 ha, được quy hoạch theo mô hình khu công nghiệp xanh, với các phân khu chức năng như sau:

  • 45 ha: Dành cho các nhà máy, xưởng sản xuất, và kho bãi.

  • 12 ha: Dành cho hạ tầng giao thông, cây xanh, và các công trình công cộng.

  • 5,63 ha: Dành cho khu vực hành chính, dịch vụ, và tiện ích hỗ trợ.

Mật độ xây dựng: Tối đa 60%, đảm bảo không gian cho cây xanh và các công trình xử lý môi trường. Diện tích lô đất tối thiểu là 10.000 m², với diện tích xưởng xây sẵn tối thiểu 1.000 m². Quy hoạch của KCN được thiết kế đồng bộ, hiện đại, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, tập trung vào các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường.

3.2. Hạ tầng kỹ thuật

Hạ tầng kỹ thuật của KCN Hưng Phú 2B được đầu tư đồng bộ, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về khu công nghiệp. Các hạng mục chính bao gồm:

  • Hệ thống điện: Kết nối với lưới điện quốc gia, với trạm biến áp trung thế công suất 10 MW, sử dụng nguồn điện 22 kW chạy dọc khu công nghiệp. Phí sử dụng điện: 0,1 USD/kWh (giờ cao điểm), 0,05 USD/kWh (giờ bình thường), và 0,03 USD/kWh (giờ thấp điểm).

  • Hệ thống cấp nước: Nhà máy nước sạch với công suất 5.000 m³/ngày, lấy nguồn từ sông Hậu và được xử lý theo tiêu chuẩn công nghiệp. Phí sử dụng nước: 0,40 USD/m³, tính theo đồng hồ đo nước.

  • Hệ thống xử lý nước thải: Hệ thống xử lý nước thải tập trung với công suất 3.000 m³/ngày, tuân thủ Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp (QCVN 40:2011/BTNMT). Chất lượng nước thải trước xử lý đạt loại B, sau xử lý đạt loại A. Phí xử lý nước thải: 0,28 USD/m³.

  • Hệ thống giao thông: Các tuyến đường nội bộ rộng từ 12m đến 20m, kết nối trực tiếp với Quốc lộ 1A và đường Võ Nguyên Giáp. Hệ thống đường được thiết kế phù hợp cho xe tải và xe container.

  • Hệ thống viễn thông: Trang bị mạng cáp quang và hệ thống 4G/5G, đảm bảo kết nối internet tốc độ cao.

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Bao gồm các trụ cứu hỏa, hệ thống báo cháy tự động, và đội ngũ ứng phó khẩn cấp.

3.3. Khu vực hỗ trợ

KCN Hưng Phú 2B quy hoạch các khu vực hỗ trợ, bao gồm:

  • Khu dịch vụ: Gồm các cửa hàng, nhà ăn, và văn phòng hành chính phục vụ công nhân và doanh nghiệp.

  • Khu cây xanh: Chiếm khoảng 12% diện tích, giúp điều hòa không khí và giảm thiểu ô nhiễm.

  • Khu dân cư lân cận: KCN nằm gần Khu đô thị Nam Cần ThơKhu dân cư Hưng Phú, cung cấp nhà ở cho công nhân và chuyên gia.

Hạ tầng của KCN được giám sát bởi Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp Cần Thơ (địa chỉ: 105 Trần Hưng Đạo, P. Thới Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 02923.830773; Email: cepiza@cantho.gov.vn; Website: http://cepiza.cantho.gov.vn).

4. Các ngành nghề thu hút đầu tư

KCN Hưng Phú 2B được định hướng là khu công nghiệp đa ngành, ưu tiên các lĩnh vực sử dụng công nghệ cao và thân thiện với môi trường. Các ngành nghề chính bao gồm:

  • Chế tạo cơ khí và lắp ráp: Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp, và linh kiện cơ khí chính xác.

  • Điện, điện tử: Sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị viễn thông, và thiết bị công nghệ thông tin.

  • Chế biến nông sản và thực phẩm: Sản xuất gạo, thực phẩm đóng gói, nước giải khát, và chế biến thủy sản, tận dụng nguồn nguyên liệu dồi dào từ vùng ĐBSCL.

  • Công nghiệp phụ trợ: Sản xuất bao bì, phụ tùng, và các sản phẩm hỗ trợ cho các khu công nghiệp lớn như KCN Hưng Phú 1KCN VSIP Cần Thơ.

Ví dụ, Công ty TNHH Taekwang Vina Cần Thơ, một doanh nghiệp lớn tại KCN Hưng Phú 2B, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất giày dép và linh kiện, ứng dụng công nghệ cao và tạo việc làm cho hàng trăm lao động. KCN cũng khuyến khích các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ và các dự án nghiên cứu ứng dụng công nghệ 4.0, như tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI).

Ưu đãi đầu tư (theo Nghị định 218/2013/NĐ-CP và Luật Thuế xuất nhập khẩu 2016):

  • Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu.

  • Giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong 4 năm tiếp theo.

  • Miễn thuế nhập khẩu cho máy móc, thiết bị, và nguyên liệu dùng để tạo tài sản cố định của dự án đầu tư.

Tính đến năm 2025, KCN đã thu hút khoảng 5-7 doanh nghiệp, với các lĩnh vực chủ đạo là chế biến thực phẩm, sản xuất linh kiện điện tử, và cơ khí.

5. Tiến độ triển khai và các mốc thời gian quan trọng

5.1. Các mốc thời gian chính

  • Năm 2009: KCN Hưng Phú 2B được thành lập theo Quyết định của UBND TP. Cần Thơ, với diện tích 62,63 ha, do Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hạ tầng KCN Cần Thơ làm chủ đầu tư.

  • Năm 2010: Bắt đầu công tác lập quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/2000 và giải phóng mặt bằng.

  • Năm 2014: Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp Cần Thơ cấp chứng nhận đầu tư cho Công ty Cổ phần Xuất-Nhập khẩu Đồng, đánh dấu sự tham gia của nhà đầu tư đầu tiên.

  • Năm 2015: Khởi công xây dựng hạ tầng giai đoạn 1 (40 ha), bao gồm các tuyến đường nội bộ, hệ thống điện, và cấp nước. Tổng vốn đầu tư hạ tầng ước tính 200 tỷ đồng.

  • Năm 2018: Hoàn thành 70% hạ tầng kỹ thuật giai đoạn 1, nhưng tiến độ bị chậm do khó khăn trong giải phóng mặt bằng và thu hút đầu tư.

  • Năm 2020: Tỷ lệ lấp đầy đạt khoảng 20%, với 3 doanh nghiệp đi vào hoạt động, tập trung vào chế biến nông sản và sản xuất giày dép.

  • Năm 2023: Hoàn thành 90% hạ tầng giai đoạn 1. Tỷ lệ lấp đầy tăng lên 40%, với sự tham gia của các doanh nghiệp như Taekwang Vina Cần Thơ.

  • Năm 2024: Tiếp tục hoàn thiện hạ tầng giai đoạn 2 (22,63 ha) và đẩy mạnh thu hút đầu tư. Dự kiến đạt tỷ lệ lấp đầy 60% vào cuối năm 2025.

  • Năm 2025: Dự kiến hoàn thành toàn bộ hạ tầng và đạt tỷ lệ lấp đầy 70-80%, góp phần vào mục tiêu phát triển quận Cái Răng thành trung tâm công nghiệp của TP. Cần Thơ.

5.2. Tiến độ giải phóng mặt bằng

Công tác giải phóng mặt bằng cho KCN Hưng Phú 2B gặp nhiều khó khăn do phần lớn đất thu hồi là đất nông nghiệp, ảnh hưởng đến sinh kế của các hộ dân. Tổng chi phí bồi thường ước tính khoảng 150 tỷ đồng, với hơn 90% hộ dân đã nhận tiền bồi thường tính đến năm 2023. Tuy nhiên, một số hộ dân chưa đồng thuận về giá bồi thường, dẫn đến tiến độ giải phóng mặt bằng bị chậm trong giai đoạn 2015-2018.

UBND quận Cái Răng đã tổ chức các buổi đối thoại trực tiếp với người dân và phối hợp với Ban Quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp Cần Thơ để giải quyết, đảm bảo quyền lợi cho các hộ dân. Một khu tái định cư nhỏ đã được xây dựng gần Khu dân cư Hưng Phú, cung cấp nhà ở và tiện ích cho các hộ dân bị ảnh hưởng.

5.3. Tiến độ xây dựng hạ tầng

Tính đến tháng 5 năm 2025, hạ tầng của KCN Hưng Phú 2B đạt được các tiến độ sau:

  • Giai đoạn 1 (40 ha): Hoàn thành 100% các hạng mục chính, bao gồm đường nội bộ, hệ thống điện, cấp nước, và xử lý nước thải. Các doanh nghiệp đã bắt đầu xây dựng nhà xưởng.

  • Giai đoạn 2 (22,63 ha): Đạt tiến độ 80%, với các tuyến đường và hệ thống điện đang được hoàn thiện. Nhà máy xử lý nước thải giai đoạn 2 dự kiến hoàn thành vào quý IV/2025.

  • Khu tái định cư: Hoàn thành 100% và bàn giao cho các hộ dân vào năm 2022.

6. Tác động kinh tế – xã hội

6.1. Thúc đẩy phát triển kinh tế

KCN Hưng Phú 2B mang lại nhiều tác động tích cực cho kinh tế quận Cái Răng và TP. Cần Thơ:

  • Tăng trưởng công nghiệp: KCN góp phần nâng cao giá trị sản xuất công nghiệp của quận Cái Răng, từ 16.530 tỷ đồng năm 2020 lên ước tính 20.000 tỷ đồng vào năm 2025.

  • Thu hút đầu tư: Với chi phí thuê đất cạnh tranh (60 USD/m², chưa bao gồm VAT) và hạ tầng đồng bộ, KCN dự kiến thu hút thêm 10-15 doanh nghiệp trong giai đoạn 2025-2030, với tổng vốn đầu tư khoảng 1.000 tỷ đồng.

  • Phát triển chuỗi cung ứng: KCN hỗ trợ chế biến và phân phối nông sản, đặc biệt là thủy sản và thực phẩm, giúp nâng cao giá trị gia tăng cho các sản phẩm của vùng ĐBSCL.

6.2. Giải quyết việc làm

KCN Hưng Phú 2B hiện tạo việc làm cho khoảng 1.000-1.500 lao động, chủ yếu là người dân địa phương và các tỉnh lân cận như Hậu Giang, Sóc Trăng, và Vĩnh Long. Khi đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, KCN dự kiến giải quyết việc làm cho 3.000-4.000 lao động, bao gồm cả lao động phổ thông và lao động kỹ thuật cao. Các doanh nghiệp như Taekwang Vina Cần Thơ đã tuyển dụng hàng trăm lao động trong các lĩnh vực sản xuất giày dép và linh kiện. Điều này giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện thu nhập, với GRDP bình quân đầu người của quận Cái Răng ước tính đạt 94,5 triệu đồng vào năm 2025.

6.3. Đô thị hóa và phát triển xã hội

KCN Hưng Phú 2B góp phần thúc đẩy đô thị hóa tại quận Cái Răng, hỗ trợ kế hoạch phát triển các khu đô thị mới như Khu đô thị Nam Cần ThơKhu dân cư Hưng Phú. Các khu tái định cư và tiện ích trong KCN giúp cải thiện chất lượng sống cho người dân bị ảnh hưởng bởi dự án. Ngoài ra, KCN còn tạo điều kiện để phát triển các dịch vụ phụ trợ như nhà ở công nhân, cửa hàng, và dịch vụ logistics.

Dự án phù hợp với định hướng phát triển công nghiệp công nghệ cao của TP. Cần Thơ, với các doanh nghiệp tiên phong như Taekwang Vina, ứng dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất. KCN cũng có thể kết hợp với các điểm du lịch nổi tiếng của quận, như Chợ nổi Cái Răng, để phát triển du lịch công nghiệp và trải nghiệm.

7. Thách thức trong quá trình triển khai

Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, KCN Hưng Phú 2B vẫn đối mặt với một số thách thức:

7.1. Hạn chế về giải phóng mặt bằng

Công tác giải phóng mặt bằng bị chậm trong giai đoạn 2010-2018 do một số hộ dân chưa đồng thuận về giá bồi thường và các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất. Mặc dù đã đạt tiến độ 90%, một số diện tích đất còn lại vẫn cần được giải quyết để hoàn thiện giai đoạn 2.

7.2. Cạnh tranh với các KCN lớn

Quận Cái Răng có các khu công nghiệp lớn như KCN Hưng Phú 1 (262 ha) và KCN Hưng Phú 2A (134 ha), với hạ tầng hiện đại và tỷ lệ lấp đầy cao. KCN Hưng Phú 2B cần xây dựng các lợi thế cạnh tranh riêng, chẳng hạn như chi phí thuê đất thấp (60 USD/m²) và tập trung vào các ngành công nghiệp phụ trợ. Ngoài ra, KCN cũng cạnh tranh với các khu công nghiệp lớn ở ĐBSCL, như KCN VSIP Cần ThơKCN Long Giang (Tiền Giang).

7.3. Bảo vệ môi trường

Do nằm gần sông Hậu và các khu dân cư, KCN Hưng Phú 2B cần đảm bảo hoạt động công nghiệp không gây ô nhiễm môi trường, đặc biệt là nguồn nước. Hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn cần được vận hành hiệu quả, và các doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về môi trường, như QCVN 40:2011/BTNMT.

7.4. Nguồn nhân lực chất lượng cao

Mặc dù TP. Cần Thơ có dân số trong độ tuổi lao động chiếm 71,2% (1,282 triệu người tính đến năm 2019), nguồn lao động kỹ thuật cao vẫn còn hạn chế. KCN cần phối hợp với các cơ sở đào tạo như Đại học Tây ĐôĐại học FPT Cần Thơ để nâng cao trình độ kỹ thuật cho lao động địa phương, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp công nghệ cao.

7.5. Thu hút đầu tư

Trong những năm đầu, KCN Hưng Phú 2B gặp khó khăn trong thu hút đầu tư do quy mô nhỏ (62,63 ha) và tiến độ giải phóng mặt bằng chậm. Một số báo cáo cho rằng KCN từng rơi vào tình trạng “treo” trong giai đoạn 2010-2015, khiến nhiều nhà đầu tư e ngại. Tuy nhiên, từ năm 2018, với sự tham gia của các doanh nghiệp như Công ty Cổ phần Xuất-Nhập khẩu ĐồngTaekwang Vina, tình hình đã cải thiện đáng kể.

8. Triển vọng phát triển

KCN Hưng Phú 2B có tiềm năng lớn để trở thành một khu công nghiệp tiêu biểu tại TP. Cần Thơ, đặc biệt trong bối cảnh quận Cái Răng đang đẩy mạnh phát triển công nghiệp và đô thị hóa. Một số triển vọng chính bao gồm:

  • Mở rộng quy mô: Trong giai đoạn 2025-2030, KCN có thể được mở rộng thêm 20-30 ha, tận dụng quỹ đất còn lại tại phường Phú Thứ và các khu vực lân cận.

  • Ứng dụng công nghệ 4.0: KCN có thể thu hút các doanh nghiệp ứng dụng công nghệ tự động hóa, trí tuệ nhân tạo, và Internet vạn vật (IoT), tương tự mô hình của KCN VSIP Cần Thơ.

  • Liên kết công nghiệp và đô thị: KCN có thể trở thành trung tâm chế biến và phân phối hàng hóa, kết hợp với các khu đô thị mới như Khu đô thị Nam Cần Thơ và các dự án của Vinhomes tại cồn Ấu.

  • Hỗ trợ phát triển bền vững: Với mô hình khu công nghiệp xanh, KCN sẽ góp phần vào mục tiêu phát triển TP. Cần Thơ thành thành phố sinh thái, văn minh, hiện đại, với các tiêu chí giảm phát thải và bảo vệ môi trường.

Trong dài hạn, KCN Hưng Phú 2B sẽ đóng góp vào việc khẳng định vai trò của quận Cái Răng như một trung tâm công nghiệp và logistics của vùng ĐBSCL, đồng thời hỗ trợ TP. Cần Thơ đạt được các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội đến năm 2030, bao gồm trở thành đô thị loại I và trung tâm kinh tế – hành chính của khu vực.

9. Kết luận

Khu Công nghiệp Hưng Phú 2B là một dự án mang ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế – xã hội của quận Cái Răng và TP. Cần Thơ. Với vị trí thuận lợi, hạ tầng đồng bộ, và định hướng phát triển khu công nghiệp xanh, KCN không chỉ thúc đẩy công nghiệp hóa mà còn góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và cải thiện đời sống người dân. Mặc dù đối mặt với một số thách thức, như giải phóng mặt bằng và cạnh tranh thu hút đầu tư, sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và tiềm năng kinh tế của khu vực sẽ đảm bảo KCN Hưng Phú 2B phát triển bền vững trong tương lai.

Viết một bình luận